Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Văn Quảng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Đã lùi lại sửa đổi 57411602 của Linhcandng (thảo luận)
Thẻ: Lùi sửa
Dòng 1:
{{Thông tin viên chức
| tên = Nguyễn Văn Quảng
| hình = Nguyễn Văn Quảng.png
| cỡ hình = 250px
| miêu tả =
| ngày sinh = [[{{năm sinh và tuổi|1969]]}}
| nơi sinh =
| nơi ở =
| quê quán = [[Hải Phòng]]
| ngày mất =
| nơi mất =
| chức vụ = =Phó Bí thư Thường trực [[Thành ủy Đà Nẵng]]
| bắt đầu 2 = [[5 =31 tháng 9]]12 năm [[2018]]2019
| kết thúc =nay
| tiền nhiệm = =[[Võ Công Trí ]]
| kế nhiệm = '' =đương nhiệm''
| địa hạt =
| trưởng chức vụ = thư =
| phótrưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức =
| chức vụ 2 = [[Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)|Phó Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân Tốitối cao Việt Nam]]
| bắt đầu 32 = [[15 tháng 6]]9 năm [[2017]]2018
| kết thúc 2 = 31 tháng 12 năm 2019
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 = {{VIE}}
| trưởng chức vụ 2 = [[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao Việt Nam|Viện trưởng]]
| trưởng viên chức 2 = [[Lê Minh Trí]]
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
 
| chức vụ 3 = Vụ trưởng Vụ thực hành Quyềnquyền công tố và Kiểmkiểm sát điều tra án kinh tế (Vụ 3), [[Viện kiểm sát nhân dân tối cao Việt Nam]]
| chức vụ = Phó Bí thư Thường trực [[Thành ủy Đà Nẵng]]
| bắt đầu 3 = [[311 tháng 12]]6 năm [[2019]] 2017
| kết thúc 3 = ''nay''5 tháng 9 năm 2018<br>{{số năm theo năm và ngày|20192017|6|1|2018|129|315}}
| tiền nhiệm = [[Võ Công Trí]]
| kế nhiệm = ''đương nhiệm''
| địa hạt =
| trưởng chức vụ = Bí thư
| trưởng viên chức = [[Trương Quang Nghĩa]]
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
 
| chức vụ 2 = [[Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)|Phó Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân Tối cao]]
| bắt đầu 2 = [[5 tháng 9]] năm [[2018]]
| kết thúc 2 = [[31 tháng 12]] năm [[2019]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2018|9|5|2019|12|31}}
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 = {{VIE}}
| trưởng chức vụ 2 = [[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao Việt Nam|Viện trưởng]]
| trưởng viên chức 2 = [[Lê Minh Trí]]
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
 
| chức vụ 3 = Vụ trưởng Vụ thực hành Quyền công tố và Kiểm sát điều tra án kinh tế (Vụ 3), [[Viện kiểm sát nhân dân tối cao Việt Nam]]
| bắt đầu 3 = [[1 tháng 6]] năm [[2017]]
| kết thúc 3 = [[5 tháng 9]] năm [[2018]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2017|6|1|2018|9|5}}
| tiền nhiệm 3 = [[Nguyễn Duy Giảng]]
| kế nhiệm 3 = [[Đỗ Mạnh Bổng]] (từ 1/10/2018)<ref>{{chú thích web|title=Viện kiểm sát nhân dân tối cao bổ nhiệm nhân sự mới|url=http://cafef.vn/vien-kiem-sat-nhan-dan-toi-cao-bo-nhiem-nhan-su-moi-20181002091021989.chn}}</ref>
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 = Phó Vụ trưởng
| phó viên chức 3 = [[Đỗ Mạnh Bổng]]
 
| chức vụ 4 = Viện trưởng [[Viện kiểm sát nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh]]
| bắt đầu 4 = [[15 tháng 6]] năm [[2015]]
| kết thúc 4 = [[ =31 tháng 5]] năm [[2017]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|6|15|2017|5|31}}
| tiền nhiệm 4 = ''chức vụ thành lập''
| kế nhiệm 4 = [[Nguyễn Đình Trung]]
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 = Phó Viện trưởng<ref>{{chú thích web|url=https://news.zing.vn/ra-mat-vksnd-cap-cao-tai-tp-hcm-post549876.html|title=Ra mắt VKSND cấp cao tại TP HCM|accessdate=2018-10-08}}</ref>
| phó viên chức 4 = *[[Võ Văn Thêm]]
*[[Võ Văn Thêm]]
*[[Nguyễn Thanh Sơn (kiểm sát viên)|Nguyễn Thanh Sơn]]
*[[Lê Xuân Hải]]
*[[Nguyễn Thế Thành]]
 
| chức vụ 5 = Viện trưởng Viện phúc thẩm 3, Viện Kiểmkiểm sát nhân dân Tốitối cao
| tiền nhiệm 5 = [[Lê Thành Dương]]
| kế nhiệm 5 = ''chức vụ bãi bỏ''
| bắt đầu 5 = [[26 tháng 5]] năm [[2015]]
| kết thúc 5 = [[1 tháng 6]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|5|26|2015|6|1}}
 
 
| chức vụ 6 = Vụ trưởng Vụ Kiểm sát việc giải quyết các Vụvụ án dân sự, [[Viện kiểm sát nhân dân tối cao Việt Nam]]
| bắt đầu 6 = [[ =1 tháng 10]] năm [[2014]]
|kết thúc 6 = [[25 tháng 5]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2014|10|1|2015|5|26}}
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 = [[Lê Thành Dương]]
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
 
| chức vụ 7 = =[[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)|Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân]] thành phố]] [[Hải Phòng]]
| bắt đầu 7 = [[ =15 tháng 8]] năm [[2012]]
| kết thúc 7 = [[ =1 tháng 10]] năm [[2014]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2012|8|15|2014|10|1}}
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 = [[Nguyễn Thị Lan (kiểm sát viên)|Nguyễn Thị Lan]]
| địa hạt 7 = [[Hải Phòng]]
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
 
| chức vụ 8 = Phó [[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)|Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân]] thành phố]] [[Hải Phòng]]
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 = [[15 tháng 8]] năm [[2012]]
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 = [[Hải Phòng]]
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
 
| đa số =
Hàng 106 ⟶ 103:
| học vấn = [[Tiến sĩ]] Luật
| học trường =
| dân tộc = [[Người Việt|Kinh]]
| tôn giáo = không
| họ hàng =
| cha =