Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 30:
|<center> 235,3
|<center> 130.920
|<center> 556
|<center> 6 phường<br>5 xã
|<center> III<br>''2009''
Dòng 40:
|<center> 91,46
|<center> 122.045
|<center> 1.334
|<center> 8 phường<br>3 xã
|<center> II<br>''2014''
Dòng 49:
|<center> [[Bạc Liêu]]<br>''Đồng bằng sông Cửu Long
|<center> 213,8
|<center> 151149.604
|<center> 700
|<center> 7 phường<br>3 xã
|<center> II<br>''2014
Dòng 60:
|<center> 66,73
|<center> 188.434
|<center> 2.824
|<center> 10 phường<br>6 xã
|<center> II<br>''2014
Dòng 70:
|<center> 137
|<center> 43.842
|<center> 320
|<center> 6 phường<br>2 xã
|<center> III<br>''2012
Dòng 80:
|<center> 82,6
|<center> 247.702
|<center> 2.999
|<center> 19 phường<br>
|<center> I<br>''2017
Dòng 89:
|<center> [[Bến Tre]]<br>''Đồng bằng sông Cửu Long
|<center> 71,12
|<center> 141115.350
|<center> 1.622
|<center> 10 phường<br>7 xã
|<center> II<br>''2019
Dòng 100:
|<center> 264,08
|<center> 1.099.943
|<center> 4.165
|<center> 29 phường<br>1 xã
|<center> I<br>''2015
Dòng 110:
|<center> 377,18
|<center> 375.590
|<center> 996
|<center> 13 phường<br>8 xã
|<center> I<br>''2010
Dòng 129:
|<center> [[Cao Bằng]]<br>''Đông Bắc Bộ''
|<center> 107,6
|<center> 13484.698
|<center> 787
|<center> 8 phường<br>3 xã
|<center> III<br>''2010
Dòng 140:
|<center> 107
|<center> 164.835
|<center> 1.541
|<center> 8 phường<br>7 xã
|<center> III<br>2005
Dòng 150:
|<center> 249,3
|<center> 226.372
|<center> 908
|<center> 10 phường<br>7 xã
|<center> II<br>''2010
Dòng 160:
|<center> 386,5
|<center> 190.232
|<center> 492
|<center> 13 phường<br>3 xã
|<center> II<br>''2015
Dòng 170:
|<center> 105,29
|<center> 101.765
|<center> 967
|<center> 5 phường<br>2 xã
|<center> II<br>''2015
Dòng 180:
|<center> 282,91
|<center> 200.543
|<center> 709
|<center> 14 phường<br>5 xã
|<center> III<br>''2015
Dòng 200:
|<center> 394,64
|<center> 230.105
|<center> 583
|<center> 12 phường<br>4 xã
|<center> I<br>''2009
Dòng 209:
|<center> [[Điện Biên]]<br>''Tây Bắc Bộ
|<center> 308,18
|<center> 8044.366
|<center> 261144
|<center> 7 phường<br>5 xã
|<center> III<br>''2003