Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (vòng đấu loại trực tiếp)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 161:
|CF ||'''9''' ||[[Olivier Giroud]] || {{yel|90+3}}
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|MF ||'''12'''||[[Corentin Tolisso]] || || {{subon|75}}
Dòng 201:
|LF ||'''11'''||[[Ángel Di María]]
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|DF ||'''6''' ||[[Federico Fazio]] || || {{subon|46}}
Dòng 310:
|CF ||'''21'''||[[Edinson Cavani]] || || {{suboff|74}}
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|MF ||'''7''' ||[[Cristian Rodríguez]] || || {{subon|63}}
Dòng 350:
|CF ||'''7''' ||[[Cristiano Ronaldo]] ([[đội trưởng (bóng đá)|c]]) || {{yel|90+3}}
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|FW ||'''20'''||[[Ricardo Quaresma]] || || {{subon|65}}
Dòng 472:
|CF ||'''19'''||[[Diego Costa]] || || {{suboff|80}}
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|MF ||'''6''' ||[[Andrés Iniesta]] || || {{subon|67}}
Dòng 514:
|CF ||'''17'''||[[Aleksandr Golovin (cầu thủ bóng đá)|Aleksandr Golovin]]
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|DF ||'''14'''||[[Vladimir Granat]] || || {{subon|46}}
Dòng 772:
|CF ||'''9''' ||[[Gabriel Jesus]]
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|MF ||'''17'''||[[Fernandinho (cầu thủ bóng đá)|Fernandinho]] || || {{subon|80}}
Dòng 812:
|LF ||'''22'''||[[Hirving Lozano]]
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|MF ||'''7''' ||[[Miguel Layún]] || || {{subon|46}}
Dòng 924:
|LF ||'''10'''||[[Eden Hazard]] ([[đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|MF ||'''8''' ||[[Marouane Fellaini]] || || {{subon|65}}
Dòng 962:
|CF ||'''15'''||[[Osako Yuya]]
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|MF ||'''16'''||[[Yamaguchi Hotaru]] || || {{subon|81}}
Dòng 1.068:
|CF ||'''20'''||[[Ola Toivonen]]
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|DF ||'''5''' ||[[Martin Olsson]] || || {{subon|82}}
Dòng 1.108:
|CF ||'''19'''||[[Josip Drmić]]
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|FW ||'''9''' ||[[Haris Seferović]] || || {{subon|73}}
Dòng 1.229:
|CF ||'''9''' ||[[Radamel Falcao]] ([[đội trưởng (bóng đá)|c]]) || {{yel|63}}
|-
|colspan=3|'''ThayVào vàothay dự bịngười:'''
|-
|FW ||'''7''' ||[[Carlos Bacca]] || {{yel|64}} || {{subon|61}}