Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Boeing 747-8”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
DHN-bot (thảo luận | đóng góp)
n wiki hóa
Dòng 1:
'''Boeing biến747-8''' thểlà mẫu mới nhất của dòng máy bay Boeing 747, được công bố vào ngày [[14 tháng 11]] năm [[2005.]], 747-8 được làm ra đểnhằm cạnh tranh với mẫu máy bay A380 của hãng máy bay [[Airbus]].
[[ImageHình:Boeing 747-8I Large.jpg|thumbnhỏ|phải|right240px|Hình Vẽvẽ của Boeing 747-8.]]
 
==Thông Số Kỹ Thuật==
 
{| style="font-size:101%;" |
|- bgcolor="#DDDD"
!Các thông số kĩ thuật
!Sự Đo Luờng
!747-8I
!747-8F
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Phi Côngcông || align="center" colspan=2 | 2
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Hành Kháchkhách ||align="center" | 467 (3-Hạng) ||align="center" | N/A ?
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Chiều Dàidài ||align="center" colspan=2 | 250 ft 8 in (76.,4 m)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Chiều dài cánh ||align="center" colspan=2 | 224 ft 7 in (68.,5 m)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Chiều Caocao ||align="center" colspan=2 | 64 ft 2 in (19.,5 m)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Chiều Rộngrộng Cabincabin ||align="center" colspan=2 | 20 ft (6.,1 m)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Trọng Lượnglượng Rỗngrỗng ||align="center" | 410,.000  lb (185,.972kg)||align="center" | ?  lb (? kg)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Trọng Lượnglượng Nhiênnhiên Liệuliệu ||align="center" | 610,.000 lb (276,.691 kg)||align="center" | 702,.000 lb (318,.422 kg)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Trọng Lượnglượng Tốitối Đađa Khikhi Cấtcất Cánhcánh  ||align="center" colspan=2 | 970,.000 lb (439,.985 kg)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Vận Tốctốc || align="center" | 0.,855 Mach ||align="center" | 0.,845 Mach
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Tầm Baybay Khikhi Chởchở Đầyđầy  ||align="center" | 8,.000 nm (14,.815 km) ||align="center" | 4,.475 nm (8,.275 km)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Sức Chứachứa Hànghàng || align="center" | 5,.705 ft<sup>3</sup>³ (161.,5 m³) || align="center" | 30,.177 ft<sup>3</sup>³ (854.,3 m³)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|Độ Caocao Khikhi Baybay ||align="center" colspan=2 | 43,.000 ft (13,.100 m)
|- bgcolor="#EEEEEE"
|<span style="float:right;">4× </span>Động ||align="center" colspan=2 | [[General Electric GEnx|GEnx-2B67]]
|- bgcolor="#EEEEEE"
|<span style="float:right;">4× </span>Sức Đẩyđẩy||align="center" colspan=2 | 66,.500 lb<sub>f</sub> (296 kN)
|}