Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Ngoại hạng Nga”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 290:
 
== Kỷ lục ==
<br />
 
=== Số lần ra sân ===
{| class="wikitable"
Dòng 336:
|{{Flagicon|Russia}} [[Igor Lebedenko]]
|371
|}
 
=== Cầu thủ ghi bàn hàng đầu ===
{| class="wikitable"
!STT
!Cầu thủ
!Số bàn
!Số trận
!Tỷ lệ
|-
|1
|{{Flagicon|Russia}} [[Oleg Veretennikov]]
|143
|274
|0.52
|-
|2
|{{Flagicon|Russia}} [[Aleksandr Kerzhakov]]
|139
|340
|0.41
|-
|3
|{{Flagicon|Russia}} [[Dmitri Kirichenko]]
|129
|377
|0.34
|-
|4
|{{Flagicon|Russia}} [[Dmitri Loskov]]
|120
|453
|0.26
|-
|5
|{{Flagicon|Russia}} [[Roman Pavlyuchenko]]
|104
|309
|0.34
|-
|5
|{{Flagicon|Russia}} [[Artem Dzyuba]]
|104
|313
|0.33
|-
|7
|{{Flagicon|Russia}} [[Sergei Semak]]
|102
|456
|0.22
|-
|8
|{{Flagicon|Russia}} [[Andrey Tikhonov]]
|98
|346
|0.28
|-
|9
|{{Flagicon|Russia}} [[Igor Semshov]]
|98
|433
|0.23
|-
|10
|{{Flagicon|Russia}} [[Yegor Titov]]
|88
|336
|0.26
|-
|10
|{{Flagicon|Russia}} [[Valery Yesipov]]
|88
|390
|0.23
|}