Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Won Hàn Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
 
==Nguồn gốc==
"Won" cũ là từ có cùng gốc với [[Yuan Trung Quốc]] và [[Yên Nhật]]. Nó có nguồn gốc từ [[Hanja]] {{lang|ko|[[wikt:圓|圓]]}} ([[Hangul]]: 원, [[Từ Hán-Việt|Hán-Việt]]: Viên), nó là một từ cùng gốc với ký tự Trung Quốc 圓 (yuan) có nghĩa là "hình tròn." Một won được chia thành 100 "joen" ({{ko-hhrm|hangul=전|hanja=錢|mr=chŏn|rr=jeon}}, Hán-Việt: tiền), nó là một từ cùng gốc với ký tự Trung Quốc 錢 (qian) có nghĩa là "tiền tệ" và cũng được sử dụng như một đơn vị tiền tệ cổ.
 
==Won Hàn Quốc đầu tiên==