Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Puppey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 6:
| caption = Puppey tại The International 2018
| birth_date = {{birth date and age|1990|3|6}}
| hometown = [[Tartu]], [[Estonia]]
| nationality = [[Estonia]]
| team = [[Team Secret]]
|