Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tần Ninh công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
| miếu hiệu =
| thụy hiệu =<font color = "grey">
*Ninh công</font> (公) <br>
*<font color="grey">Hiến công</font> (宪公/憲公)
| cha = [[Tần Tĩnh công]]
| mẹ =
Dòng 48:
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
'''Tần Hiến công''' ([[chữ Hán]]: 秦憲公, trị vì: [[715 TCN]] – [[704 TCN]]<ref name="Sử ký, Tần bản kỷ">Sử ký, Tần bản kỷ</ref><ref>Phương Thi Danh, sách đã dẫn, tr 15</ref>), là vị vua thứ tám của [[tần (nước)|nước Tần]] - [[chư hầu nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]]. Trong [[Sử ký Tư Mã Thiên]] ghi chép thụy hiệu của ông là '''Tần Ninh công'''(秦寧公), nhưng những dòng chữ trên những đồ đồng được khai quật từ thời đại đã chứng minh rằng Sử ký đã lầm lẫn chữ Ninh(寧) với chữ Hiến(宪/憲).
 
==Sự nghiệp==