Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh Thi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Mục lục 311 bài thơ trong Kinh Thi: Bổ sung 80 bài Tiểu Nhã, 31 bài Đại nhã
Dòng 1.434:
|-
|2
|Từ mẫu
|
|
|
Dòng 1.442:
|-
|3
|Hoàng hoàng giả hoa
|
|
|
Dòng 1.450:
|-
|4
|Thường đệ
|
|
|
Dòng 1.458:
|-
|5
|Phạt mộc
|
|
|
Dòng 1.466:
|-
|6
|Thiên bảo
|
|
|
Dòng 1.474:
|-
|7
|Thái vi
|
|
|
Dòng 1.482:
|-
|8
|Xuất xa
|
|
|
Dòng 1.490:
|-
|9
|Đệ đỗ
|
|
|
Dòng 1.498:
|-
|10
|Nam cai
|
|
|
Dòng 1.507:
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Bạch hoa chi thập 白華 之什
|1
|Bạch hoa
|
|
|
Dòng 1.515:
|-
|2
|Hoa thử
|
|
|
Dòng 1.523:
|-
|3
|Ngư ly
|
|
|
Dòng 1.531:
|-
|4
|Do canh
|
|
|
Dòng 1.539:
|-
|5
|Nam hữu gia ngư
|
|
|
Dòng 1.547:
|-
|6
|Sùng khâu
|
|
|
Dòng 1.555:
|-
|7
|Nam sơn hữu đài
|
|
|
Dòng 1.563:
|-
|8
|Do nghi
|
|
|
Dòng 1.571:
|-
|9
|Lục tiêu
|
|
|
Dòng 1.579:
|-
|10
|Trẫm lộ
|
|
|
Dòng 1.590:
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Đồng cung chi thập 彤弓 之什
|1
|Đồng cung
|
|
|
Dòng 1.598:
|-
|2
|Tinh tinh giả nga
|
|
|
Dòng 1.606:
|-
|3
|Lục nguyệt
|
|
|
Dòng 1.614:
|-
|4
|Thái khỉ
|
|
|
Dòng 1.622:
|-
|5
|Xa công
|
|
|
Dòng 1.630:
|-
|6
|Cát nhật
|
|
|
Dòng 1.638:
|-
|7
|Hồng nhạn
|
|
|
Dòng 1.646:
|-
|8
|Đinh liệu
|
|
|
Dòng 1.654:
|-
|9
|Miễn thủy
|
|
|
Dòng 1.662:
|-
|10
|Hạc minh
|
|
|
Dòng 1.671:
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Kỳ phủ chi thập 祈父 之什
|1
|Kỳ phủ
|
|
|
Dòng 1.679:
|-
|2
|Bạch câu
|
|
|
Dòng 1.687:
|-
|3
|Hoàng điểu
|
|
|
Dòng 1.695:
|-
|4
|Ngã hành ký dã
|
|
|
Dòng 1.703:
|-
|5
|Tư can
|
|
|
Dòng 1.711:
|-
|6
|Vô dương
|
|
|
Dòng 1.719:
|-
|7
|Tiệt nam sơn
|
|
|
Dòng 1.727:
|-
|8
|Chinh nguyệt
|
|
|
Dòng 1.735:
|-
|9
|Thập nguyệt chi giao
|
|
|
Dòng 1.743:
|-
|10
|Vũ vô chính
|
|
|
Dòng 1.752:
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Tiểu mân chi thập 小旻 之什
|1
|Tiểu mãn
|
|
|
Dòng 1.760:
|-
|2
|Tiểu uyển
|
|
|
Dòng 1.768:
|-
|3
|Tiểu bàn
|
|
|
Dòng 1.776:
|-
|4
|Xào ngôn
|
|
|
Dòng 1.784:
|-
|5
|Hà nhân tư
|
|
|
Dòng 1.792:
|-
|6
|Hạng bá
|
|
|
Dòng 1.800:
|-
|7
|Cốc phong
|
|
|
Dòng 1.808:
|-
|8
|Lục nga
|
|
|
Dòng 1.816:
|-
|9
|Đại đông
|
|
|
Dòng 1.824:
|-
|10
|Tứ nguyệt
|
|
|
Dòng 1.831:
|
|-
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Bắc Sơnsơn chi thập 北山 之什
|1
|Bắc sơn
|
|
|
Dòng 1.841:
|-
|2
|Vô tương đại xa
|
|
|
Dòng 1.849:
|-
|3
|Tiểu minh
|
|
|
Dòng 1.857:
|-
|4
|Cổ chung
|
|
|
Dòng 1.865:
|-
|5
|Sở từ
|
|
|
Dòng 1.873:
|-
|6
|Tín Nam sơn
|
|
|
Dòng 1.881:
|-
|7
|Phủ điền
|
|
|
Dòng 1.889:
|-
|8
|Đại điền
|
|
|
Dòng 1.897:
|-
|9
|Chiêm bỉ lạc hỉ
|
|
|
Dòng 1.905:
|-
|10
|Thường thường giả hoa
|
|
|
Dòng 1.914:
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Tang hỗ chi thập 桑扈 之什
|1
|Tang hộ
|
|
|
Dòng 1.922:
|-
|2
|Uyên uơng
|
|
|
Dòng 1.930:
|-
|3
|Khuỷ biền
|
|
|
Dòng 1.938:
|-
|4
|Xa hạt
|
|
|
Dòng 1.946:
|-
|5
|Thanh nhăng
|
|
|
Dòng 1.954:
|-
|6
|Tân chi sơ diên
|
|
|
Dòng 1.962:
|-
|7
|Ngư tảo
|
|
|
Dòng 1.970:
|-
|8
|Thái thúc
|
|
|
Dòng 1.978:
|-
|9
|Giác cung
|
|
|
Dòng 1.986:
|-
|10
|Uất liễu
|
|
|
Dòng 1.995:
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Đô nhân sĩ chi thập 都人士 之什
|1
|Đô nhân sĩ
|
|
|
Dòng 2.003:
|-
|2
|Thái lục
|
|
|
Dòng 2.011:
|-
|3
|Thử miêu
|
|
|
Dòng 2.019:
|-
|4
|Thấp tang
|
|
|
Dòng 2.027:
|-
|5
|Bạch hoa
|
|
|
Dòng 2.035:
|-
|6
|Miên man
|
|
|
Dòng 2.043:
|-
|7
|Hồ điệp
|
|
|
Dòng 2.051:
|-
|8
|Sàm sàm chi thạch
|
|
|
Dòng 2.059:
|-
|9
|Điều chi hoa
|
|
|
Dòng 2.067:
|-
|10
|Hà thảo bất hoàng
|
|
|
Dòng 2.080:
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Văn Vương chi thập 文王之什
|1
|Văn Vương
|
|
|
Dòng 2.088:
|-
|2
|Đại minh
|
|
|
Dòng 2.096:
|-
|3
|Miên
|
|
|
Dòng 2.104:
|-
|4
|Vực bốc
|
|
|
Dòng 2.112:
|-
|5
|Hạn lộc
|
|
|
Dòng 2.120:
|-
|6
|Tư trai
|
|
|
Dòng 2.128:
|-
|7
|Hoàng hĩ
|
|
|
Dòng 2.136:
|-
|8
|Linh dai
|
|
|
Dòng 2.144:
|-
|9
|Hạ Vũ
|
|
|
Dòng 2.152:
|-
|10
|Văn vương hữu thanh
|
|
|
Dòng 2.161:
| rowspan="10" style="text-align:center;"|Sinh dân chi thập 生民之什
|1
|Sinh dân
|
|
|
Dòng 2.169:
|-
|2
|Hành vĩ
|
|
|
Dòng 2.177:
|-
|3
|Kỷ túy
|
|
|
Dòng 2.185:
|-
|4
|Phù y
|
|
|
Dòng 2.193:
|-
|5
|Gia lạc
|
|
|
Dòng 2.201:
|-
|6
|Công lưu
|
|
|
Dòng 2.209:
|-
|7
|Huỳnh chước
|
|
|
Dòng 2.217:
|-
|8
|Quyền a
|
|
|
Dòng 2.225:
|-
|9
|Dân lao
|
|
|
Dòng 2.233:
|-
|10
|Bản
|
|
|
Dòng 2.244:
| rowspan="11" style="text-align:center;"|Đãng chi thập 蕩之什
|1
|Đăng
|
|
|
Dòng 2.252:
|-
|2
|Ức
|
|
|
Dòng 2.260:
|-
|3
|Tang nhu
|
|
|
Dòng 2.268:
|-
|4
|Vân hán
|
|
|
Dòng 2.276:
|-
|5
|Tung cao
|
|
|
Dòng 2.284:
|-
|6
|Chưng dân
|
|
|
Dòng 2.292:
|-
|7
|Hàn dịch
|
|
|
Dòng 2.300:
|-
|8
|Giang Hán
|
|
|
Dòng 2.308:
|-
|9
|Thường vũ
|
|
|
Dòng 2.316:
|-
|10
|Chiêm ngưỡng
|
|
|
|
|
|-
|11
|Thiệu mân
|
|