Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: chính tả, replaced: dành được → giành được using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| Most caps = [[Younis Mahmoud]] (145)
| Top scorer = [[Hussein Saeed]] (78)
| Home Stadium = [[Thành phố Thể thao Basra|Sân vận động thànhQuốc phố thể thaotế Basra]]
| FIFA Trigramme = IRQ
| FIFA Rank = {{FIFA World Rankings|IRQ}}
| FIFA max = 39
| FIFA max date = 10.2004
| FIFA min = 139
| FIFA min date = 7.1996
| Elo Rank = {{World Football Elo Ratings|IRQ}}
| Elo max = 26
| Elo max date = 12.1982