Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ukraina”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 35:
}} |
Dân số ước lượng = 42,030,832
| Năm ước lượng dân số = 2019 |
| Đứng hàng dân số ước lượng = 33 |
| Dân số = 48.457.102<ref name="Ethnic composition of the population of Ukraine, 2001 Census">{{chú thích web|url=http://2001.ukrcensus.gov.ua/eng/results/general/nationality/ |title=Population by ethnic nationality, 1 January, year |work=ukrcensus.gov.ua |publisher=Ukrainian Office of Statistics |accessdate=ngày 17 tháng 4 năm 2010 |deadurl=yes |archiveurl=https://web.archive.org/web/20111217151026/http://2001.ukrcensus.gov.ua/eng/results/general/nationality/ |archivedate=ngày 17 tháng 12 năm 2011 |df= }}</ref> |
Năm thống kê dân số = 2001 |
Mật độ dân số = 73,8 |