Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ăn mòn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n văn phong
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
'''Ăn mòn''' là sự phá hủy dần dần các vật liệu (thường là [[kim loại]]) thông qua [[phản ứng hóa học]] hoặc phản ứng điện hóa với [[môi trường]].
 
Theo nghĩa phổ biến nhất, ăn mòn có nghĩa là quá trình [[oxy hóa]] điện hóa học của kim loại trong phản ứng với các [[chất oxy hóa]] như [[oxy]] hoặc muối sulphat. [[Gỉ sắt]] - sự hình thành của các oxit sắt - là một ví dụ nổi tiếng của ăn mòn điện hóa. Đây là loại tổn thương thường tạo ra [[oxit]] hoặc muối của các kim loại ban đầu<ref>{{cite web |title=rust, n.1 and adj. |url=www.oed.com/view/Entry/169112 |website=OED Online |publisher=Oxford University Press |accessdate=7 July 2018 |language=English |date=June 2018 |quote="rust, n.1 and adj." OED Online}}</ref>. Ăn mòn cũng có thể xảy ra trong các vật liệu phi kim loại, chẳng hạn như đồ [[gốm]] hoặc các [[polyme]], nhưng quá trình này thường được gọi là sự "phân hủy" (thay cho ăn mòn). Ăn mòn làm giảm các tính chất hữu ích của vật liệu và kết cấu bao gồm sức mạnh, ngoại hình và khả năng thấm [[chất lỏng]] và [[chất khí]].
 
Nhiều cấu trúc [[hợp kim]] chỉ bị ăn mòn khi tiếp xúc với độ ẩm trong [[không khí]], nhưng quá trình này có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi việc tiếp xúc với các chất nhất định. Ăn mòn có thể được tập trung tại một vị trí để tạo thành lỗ thủng hoặc vết nứt, hoặc nó có thể mở rộng trên một diện tích rộng hơn hay ăn mòn bề mặt theo mọi hướng. Bởi vì ăn mòn là một quá trình kiểm soát khuếch tán, nó xảy ra trên bề mặt tiếp xúc. Kết quả là các phương pháp để làm giảm hoạt động của các bề mặt tiếp xúc như thụ động hóa và cromat hóa, có thể làm tăng sức đề kháng ăn mòn của vật liệu. Tuy nhiên, một số cơ chế ăn mòn khó nhìn thấy hơn và khó dự đoán hơn bình thường.