Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sonorism”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo với bản dịch của trang “Sonorism
 
n replaced: ) → ), . → ., ; → ;, Thể loại:Thể loại: → Thể loại: (2) using AWB
Dòng 1:
'''Sonorism''' (tiếng Ba Lan: ''Sonoryzm'') là một cách tiếp cận [[Tác phẩm âm nhạc|sáng tác âm nhạc]] gắn liền với một số nhà soạn nhạc Ba Lan đáng chú ý. Học giả [[Józef Michał Chomiński]] đã đặt ra thuật ngữ "sonoristic" (tiếng Ba Lan: ''sonorystyka'' ) để mô tả sự thôi thúc khám phá các hiện tượng âm thanh thuần túy trong sáng tác, và từ thuật ngữ này xuất phát từ "chủ nghĩa âm thanh" để mô tả một phong cách tiên phong trong âm nhạc Ba Lan năm 1960. tập trung vào [[âm sắc]] {{Harvard citation|Chomiński|1961}}. Như một phong trào, chủ nghĩa sonor đã được bắt đầu vào những năm 1950 trong giai đoạn tiên phong của [[Âm nhạc ở Ba Lan|âm nhạc Ba Lan]] {{Harvard citation|Granat|2008}}. Âm nhạc nhấn mạnh chủ nghĩa âm thanh như một cách tiếp cận sáng tác có xu hướng tập trung vào các đặc điểm và phẩm chất cụ thể của âm sắc, kết cấu, khớp nối, động lực và chuyển động trong nỗ lực tạo ra hình thức tự do hơn. Phong cách này chủ yếu gắn liền với một phong trào âm nhạc thử nghiệm phát sinh ở Ba Lan vào giữa những năm 1950 và phát triển mạnh mẽ trong những năm 1960.
 
Sonorism nhấn mạnh việc khám phá các loại âm thanh mới từ các nhạc cụ truyền thống, cũng như việc tạo ra kết cấu bằng cách kết hợp các âm thanh nhạc cụ khác nhau, thường khác thường theo những cách khác thường và độc đáo. Thuật ngữ ''sonoristic'' được sử dụng để mô tả phương pháp tiếp cận này, vượt xa chỉ đơn thuần là màu âm riêng lẻ, nét viết và thử nghiệm. Nó nhằm mục đích thiết lập các chức năng cấu trúc mới trong một tác phẩm, chẳng hạn như sử dụng các hợp âm phi chức năng cho các hiệu ứng âm thanh và nhấn mạnh khía cạnh âm thanh của các văn bản trong âm nhạc thanh nhạc {{Harvard citation|Granat|2008}} .
 
== Lịch sử ==
Sonorism bắt nguồn từ phong trào dân tộc trong những năm 1920 được gọi là "colourism Ba Lan", có lối giải thích nổi tiếng nhất là [[Karol Szymanowski]]. Sonorism như vậy đã được phát triển trong những năm 1950 và 1960 như một phương tiện để đạt được giải thoát khỏi serialism nghiêm ngặt, đặc biệt là bởi [[Krzysztof Penderecki]], mà còn trong một số tác phẩm của Grażyna Bacewicz, Henryk Górecki, Kazimierz Serocki, Wojciech Kilar, Witold Szalonek, Witold Rudziński, Zbigniew Bujarski, Zbigniew Penherski và Zygmunt Krauze, cùng với những người khác ({{Harvard citation no brackets|Granat|2008}} ; {{Harvard citation no brackets|Rappoport-Gelfand|1991}} 68-69).
 
== Các nhà soạn nhạc gắn liền với sonoristic ==
Dòng 18:
* Boguslaw Schusffer
* Kazimierz Serocki
* Witold Szopolk {{Harvard citation|Granat|2008}}
 
== Xem thêm ==
 
* Khối lượng âm thanh
* Nhạc phổ
 
== Tham khảo ==
Dòng 52:
* [http://www.naukowy.pl/encyklopedia/Sonoryzm naukowy.pl] (đánh bóng)
* [http://www.polmic.pl/index.php?option=com_mwosoby&id=11&view=czlowiek&lang=pl Tiểu sử của Lasoń tại Polmic.pl] (tiếng Anh, tiếng Ba Lan)
* [http://ninateka.pl/kolekcje/en/three-composers/alphabet/sonorism Định nghĩa Sonorism] của [[Krzysztof Penderecki]] trong [http://ninateka.pl/kolekcje/en/three-composers/penderecki/alphabet Bảng chữ cái] của mình (tiếng Anh, tiếng Ba Lan)
 
[[Thể loại:Thể loại:Sáng tác âm nhạc]]
[[Thể loại:Sáng tác âm nhạc]]
[[Thể loại:Âm nhạc Ba Lan]]