Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Polypropylen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n dọn dẹp, replaced: {{chú thích trong bài}} → {{chú thích trong bài}} using AWB
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
{{Chembox new
| Name = Polypropylene
Hàng 28 ⟶ 29:
* Có tính chất chống thấm O<sub>2</sub>, hơi nước, dầu mỡ và các khí khác.
* Modun đàn hồi 1.5–2 GPa
* Hệ số co rút: 1-3% ( thường là 1,016)
* PP có độ kết tinh khoảng 70%, không màu, bán trong. Trong quá tình gia công có thể tạo ra nhiều pha vô định hình và giúp sản phẩm trong suốt như màng BOPP.
* PP không mùi, không vị, không độc. PP có độ bóng cao, tính bám dính kém, có khả năng gia công bằng các phương pháp thường dùng cho chất dẻo
Hàng 56 ⟶ 57:
Nén
|
 
 
30-35