Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Thanh Nghiêm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin viên chức|
| tên = Trần Thanh Nghiêm
| ngày sinh = 19681970
| nơi sinh = Hà Nam
| ngày mất =
Dòng 19:
| tiền nhiệm = [[Nguyễn Trọng Bình]]
| kế nhiệm = đương nhiệm
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ khác =
| thuộc = [[Tập tin:Flag of Viet Nam Peoples Army.svg|22px]] [[Quân đội nhân dân Việt Nam]]
| năm phục vụ =
Hàng 28 ⟶ 33:
| khen thưởng =
| công việc khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = Tư lệnh [[Vùng 4 Hải quân Nhân dân Việt Nam]]
| bắt đầu 2 = [[tháng 46]] năm [[20142018]]
| kết thúc 2 = [[tháng 67]] năm [[2019]]
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 = [[Phan Tấn Hùng]]
Hàng 38 ⟶ 44:
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = Lữ đoàn trưởng Lữ đoàn Tàu ngầm 189
| bắt đầu 3 = năm [[2012]]
| kết thúc 3 = [[tháng 6]] năm [[20182016]]
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
Hàng 48 ⟶ 56:
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 =
| bắt đầu 4 =
| kết thúc 4 =
Hàng 57 ⟶ 68:
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 =
| bắt đầu 5 =
Hàng 67 ⟶ 80:
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 =
Hàng 77 ⟶ 92:
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
Hàng 87 ⟶ 104:
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
Hàng 97 ⟶ 116:
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng =
Hàng 115 ⟶ 184:
| website =
| chữ ký =
| giải thưởng =
| phục vụ =
| năm tại ngũ =