Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Thanh Nghiêm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Thông tin viên chức|
| tên = Trần Thanh Nghiêm
| ngày sinh =
| nơi sinh = Hà Nam
| ngày mất =
Dòng 19:
| tiền nhiệm = [[Nguyễn Trọng Bình]]
| kế nhiệm = đương nhiệm
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ khác =
| thuộc = [[Tập tin:Flag of Viet Nam Peoples Army.svg|22px]] [[Quân đội nhân dân Việt Nam]]
| năm phục vụ =
Hàng 28 ⟶ 33:
| khen thưởng =
| công việc khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = Tư lệnh [[Vùng 4 Hải quân Nhân dân Việt Nam]]
| bắt đầu 2 = [[tháng
| kết thúc 2 = [[tháng
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 = [[Phan Tấn Hùng]]
Hàng 38 ⟶ 44:
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = Lữ đoàn trưởng Lữ đoàn Tàu ngầm 189
| bắt đầu 3 = năm [[2012]]
| kết thúc 3 =
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
Hàng 48 ⟶ 56:
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 =
| bắt đầu 4 =
| kết thúc 4 =
Hàng 57 ⟶ 68:
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 =
| bắt đầu 5 =
Hàng 67 ⟶ 80:
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 =
Hàng 77 ⟶ 92:
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
Hàng 87 ⟶ 104:
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
Hàng 97 ⟶ 116:
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng =
Hàng 115 ⟶ 184:
| website =
| chữ ký =
| giải thưởng =
| phục vụ =
| năm tại ngũ =
|