Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chu Sinh Lĩnh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, General fixes, replaced: → (31) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (12), → (2) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox Officeholder
|name = Chu Sinh Lĩnh
|native_name = 朱生岭
|native_name_lang = zh-cn
|image =
|caption =
|office = Chính ủy [[Chiến khu Trung ương Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc]]
|term_start = [[Tháng 3]] năm [[2019]]
|term_end = ''nay''
|predecessor = [[Ân Phương Long]]
|successor = ''đương nhiệm''
 
|office2 = Chính ủy [[Lực lượng Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc]]
|term_start2 = [[Tháng 1]] năm [[2017]]
|term_end2 = [[Tháng 3]] năm [[2019]]
|predecessor2 = [[Tôn Tư Kính]]
|successor2 = [[An Triệu Khánh]]
 
|office3 = Chính ủy [[Bộ Động viên Quốc phòng Quân ủy Trung ương Trung Quốc]]
|term_start3 = [[Tháng 1]] năm [[2016]]
|term_end3 = [[Tháng 1]] năm [[2017]]
|predecessor3 =''Đầu tiên''
|successor3 = ''khuyết''
 
|birth_date = {{birth year and age|1957|11}}
|birth_place = [[Đông Đài]], tỉnh [[Giang Tô]]
|death_date =
|death_place =
|party = [[Đảng Cộng sản Trung Quốc]]
|alma_mater =
|spouse =