Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ehson Panjshanbe”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n →‎top: clean up, replaced: → (44), → (11), {{Infobox football biography → {{Thông tin tiểu sử bóng đá using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
{{Infobox football biography
| name = Ehson Panjshanbe
| image =
| fullname = Ehson Panjshanbe
| birth_date = {{Birth date and age|df=yes|1999|05|12}}
| birth_place = [[Tajikistan]]
| height = {{height|m=1,72}}
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| currentclub = [[FC Istiklol|Istiklol]]
| clubnumber = 23
| youthyears1 =
| youthclubs1 =
| years1 = 2016–
| clubs1 = [[FC Istiklol|Istiklol]]
| caps1 = 53
| goals1 = 9
| years2 = 2016
| clubs2 = → [[Barkchi]] (mượn)
| caps2 =
| goals2 =
| nationalyears1 = 2016–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan|Tajikistan]]
| nationalcaps1 = 19
| nationalgoals1 = 0
| club-update = 27 tháng 10 năm 2019
| nationalteam-update = 19 tháng 11 năm 2019
}}