Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Christian Koffi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (81), → (19), TP → Thành phố (2), {{Infobox football biography → {{Thông tin tiểu sử bóng đá using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (20) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
|embed =
|name = Christian Koffi
|image =
|image_size =
|caption =
|fullname = Christian Kouame Koffi
|birth_date = 21 tháng 12 năm 1990
|birth_place = [[Dabou]], [[Bờ Biển Ngà]]
|height = 1,88 m
|position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ phòng ngự]]
|currentclub = [[TP Mazembe]]
|clubnumber = 16
|youthyears1 =
|youthclubs1 =
|years1 = 2013–2014
|clubs1 = [[Séwé Sport de San-Pédro]]
|caps1 =
|goals1 =
|years2 = 2014–
|clubs2 = [[TP Mazembe]]
|caps2 =
|goals2 =
|nationalyears1 = 2014–
|nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà|Bờ Biển Ngà]]
Dòng 27:
|nationalgoals1 = 0
|medaltemplates =
|club-update =
|nationalteam-update =
}}