Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Brucit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Ứng dụng công nghiệp: sửa lỗi chính tả
n →‎top: clean up, replaced: → (66), → (15) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox mineral
| name = Brucit
| category = [[Khoáng vật ôxit]]
| boxwidth =
| boxbgcolor =
| image = brucite.jpg
| imagesize =
| caption =
| formula = Mg(OH)<sub>2</sub>
| molweight =
| strunz = 04.FE.05
| symmetry = tam giác lệch ba phương, sáu phương<br>[[Ký hiệu H-M]]: ({{overline|3}}2/m) <br>[[nhóm không gian]]: P{{overline|3}}m1
| unit cell = a = 3,142(1) Å, c = 4,766(2) Å; Z=1
| color = trắng, lục nhạt, xanh dương, xám; vàng mật ong đến đỏ nâu
| habit = tinh thể dạng trụ; tấm hoặc khối phân phiến hoặc hoa hồng – sợi đến khối
| system = [[Hệ tinh thể ba phương|ba phương]]
| twinning =
| cleavage = hoàn toàn theo {0001}
| fracture = bất thường
| tenacity = có thể cắt được
| mohs = 2,5 tới 3
| luster = thủy tinh tới trân châu
| refractive = n<sub>ω</sub> = 1.56–1.59<br/> n<sub>ε</sub> = 1.58–1.60
| opticalprop = một trục (+)
| birefringence = 0,02
| pleochroism =
| streak = trắng
| gravity = 2,39 đến 2,40
| density =
| melt =
| fusibility =
| diagnostic =
| solubility =
| diaphaneity = trong suốt
| other = hỏa điện
| references =<ref name=Mindat>[http://www.mindat.org/min-820.html Brucit] trên Mindat.org</ref><ref name=HBM>[http://rruff.geo.arizona.edu/doclib/hom/brucite.pdf Handbook of Mineralogy]</ref><ref name=Webmin>[http://webmineral.com/data/Brucite.shtml Brucit trên Webmineral]</ref>
}}