Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alikhan Shavayev”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:07.0478152 using AWB |
|||
Dòng 8:
| height = {{height|m=1,76}}
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| currentclub =
| clubnumber =
| youthyears1 = | youthclubs1 =
| years1 = 2011–2014 | clubs1 = [[PFC Spartak Nalchik]] | caps1 = 32 | goals1 = 5
| years2 = 2014–
| pcupdate = 3 tháng 12 năm 2017
| ntupdate =
|