Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Landon Donovan”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: them the loai using AWB |
n clean up, replaced: → (360), → (101) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name
| image
| image_size
| caption
| fullname
| title = 2006 FIFA World Cup Germany: List of Players
| url = http://www.fifadata.com/document/fwc/2006/PDF/FWC_2006_SquadLists.pdf
Dòng 12:
| date = ngày 21 tháng 3 năm 2014
| accessdate = ngày 11 tháng 12 năm 2014}}</ref>
| birth_date
| birth_place
| height
| position
| currentclub = [[San Diego Sockers (2009–)|San Diego Sockers]]
| clubnumber = 9
| youthyears1
| youthclubs1
| years1
| clubs1
| caps1
| goals1
| years2
| clubs2
| caps2 = 7
| |
| caps3 = 87
▲| clubs3 = → [[San Jose Earthquakes]] (mượn)
|
|
| clubs4 = [[LA Galaxy]]
|
|
|
| caps5 = 6
▲| clubs5 = → [[FC Bayern München|Bayern München]] (mượn)
|
|
| caps6 = 10
▲| clubs6 = → [[Everton F.C.|Everton]] (mượn)
|
|
| caps7 = 7
▲| clubs7 = → [[Everton F.C.|Everton]] (mượn)
|
|
|
|
|
| years9 = 2018
| clubs9 = [[Club León|León]]
Dòng 62:
| totalcaps = 412
| totalgoals = 161
| nationalyears1
| nationalteam1
| nationalcaps1
| nationalgoals1
| nationalyears2
| nationalteam2
| nationalcaps2
| nationalgoals2
| nationalyears3
| nationalteam3
| nationalcaps3
| nationalgoals3
| nationalyears4
| nationalteam4
| nationalcaps4
| nationalgoals4
| club-update
| medaltemplates =
{{Medal|Country|{{USA}}}}
Dòng 165:
[[Thể loại:Cầu thủ Cúp Liên đoàn các châu lục 2003]]
[[Thể loại:Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2006]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Anh]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Đức]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Mexico]]
|