Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXVIII (1990–1991)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → using AWB
n →‎Ủy viên: clean up, replaced: {{age → {{Tuổi (16) using AWB
Dòng 11:
| 14/7/1990
| 24/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|24}}
| align="left" | Từ chức từ ngày 24/8 sau [[cuộc đảo chính Xô viết năm 1991|cuộc đảo chính năm 1991]].
|-
Dòng 17:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| align="left" | Phó Tổng Bí thư (Bí thư thứ 2) chủ trì tất cả các phiên họp của Ban Bí thư, trừ phiên họp thứ 1 được chủ trì bằng Gorbachev.
|-
Dòng 23:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 29:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 35:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 41:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 47:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 53:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 59:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 65:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 71:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 77:
| 14/7/1990
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|8|29}}
| —
|-
Dòng 83:
| 14/7/1990
| 31/1/1991
| {{ageTuổi in years and days|1990|7|14|1991|1|31}}
| align="left" | Miễn nhiệm tại Hội nghị toàn thể chung lần thứ nhất của Trung ương Đảng và Ủy ban Kiểm tra Trung ương.
|-
Dòng 89:
| 31/1/1991
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1991|1|31|1991|8|29}}
| align="left" | Miễn nhiệm tại Hội nghị toàn thể chung lần thứ nhất của Trung ương Đảng và Ủy ban Kiểm tra Trung ương.
|-
Dòng 95:
| 26/7/1991
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1991|7|26|1991|8|29}}
| align="left" | Bầu tại Hội nghị lần thứ 4.
|-
Dòng 101:
| 26/7/1991
| 29/8/1991
| {{ageTuổi in years and days|1991|7|26|1991|8|29}}
| align="left" | Bầu tại Hội nghị lần thứ 4.
|}