Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tanganyika”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (69), → (13) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (18) using AWB
Dòng 6:
|
|continent = châu Phi
|region = Đông Phi
|country = Tanganyika
|era =
|status = [[Thịnh vượng chung]] (1961-1962)<br />Cộng hòa (1962-1964)
|status_text=
|empire = Độc lập
|government_type = Quân chủ lập hiến (1961-1962)<br />Cộng hòa (1962-1964)
|year_start = 1961
|year_end = 1964
|event_start = Độc lập
|date_start = 9 tháng 12
|event_end = Thống nhất với [[Zanzibar]]
|date_end = 26 tháng 4
|
|p1 = Lãnh thổ Tanganyika
|flag_p1 = Flag of Tanganyika (1923–1961).svg
|s1 = Tanzania
|flag_s1 = Flag of Tanzania.svg
|image_flag = Flag of Tanganyika (1961–1964).svg
|flag = Flag of Tanzania
|flag_type = Quốc kỳ Tanganyika
|
|image_coat = COA Tanganyika 1.jpg
|symbol = Quốc huy Tanzania
|image_map = Tanzania (orthographic projection).svg
|image_map_caption =
|
|capital = [[Dar es Salaam]]
|national_motto =
|national_anthem = Mungu ibariki Afrika
|common_languages = [[Tiếng Swahili]]<br>[[tiếng Anh]]
|religion =
|currency = Shilling Đông Phi
|title_leader = Nguyên thủ quốc gia
|leader1 = [[Elizabeth II]]