Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wanna One”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n dọn dẹp
KG2VN (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| associated_acts = {{hlist|[[NU'EST]]|[[Hotshot (nhóm nhạc)|HOTSHOT]]|[[AB6IX]]|[[CIX (nhóm nhạc)|CIX]]}}
| website = {{url|http://www.swingent.com/default/subpage/artist/001.php}} {{ko icon}}<br>{{url|https://wannaone.ponycanyon.co.jp/}} {{ja icon}}
| past_members = {{unbulleted list|[[Yoon Ji-sung (ca sĩ)|Yoon Ji-sung]]|[[Ha Sungwoon|Ha Sung-woon]]|[[Hwang Min-hyun]]|[[Ong Seong-wu]]|[[Kim Jae-hwan (ca sĩ)|Kim Jae-hwan]]|[[Kang Daniel]]|[[Park Ji-hoon]]|[[AB6IXPark Woojin|Park Woo-jin]]|[[Bae Jin-Young|Bae Jin-young]]|[[AB6IXLee Daehwi|Lee Dae-hwi]]|[[Lại Quán Lâm|Lai Kuan-lin]]}}
}}
{{Infobox Korean name
Dòng 174:
| Nghệ sĩ solo / Diễn viên nhạc kịch
|-
| [[Ha Sungwoon|Ha Sung-woon]]<ref>Ha Sung-woon từng ra mắt cùng nhóm [[Hotshot (nhóm nhạc)|HOTSHOT]] vào năm 2014.</ref>|| 하성운 || ハ・ソンウン || 河成雲 || Hà Thành Vân
| {{birth date and age|1994|3|22}}
| {{flagicon|KOR}} [[Goyang]], [[Gyeonggi]], [[Hàn Quốc]]
Dòng 214:
| Nghệ sĩ solo / Diễn viên
|-
| [[Park Woojin|Park Woo-jin]]|| 박우진 || パク・ウジン || 朴佑鎭 || Phác Hữu Trấn
| {{birth date and age|1999|11|2}}
| {{flagicon|KOR}} [[Khu Saha, Busan|Saha]], [[Busan]], [[Hàn Quốc]]
Dòng 226:
| [[CIX (nhóm nhạc)|CIX]], Nghệ sĩ solo
|-
| [[Lee Daehwi|Lee Dae-hwi]]|| 이대휘 || イ・デフィ || 李大輝 || Lý Đại Huy
| {{birth date and age|2001|1|29}}
|{{Flagicon|KOR}} [[Gangnam-gu|Gangnam]], [[Seoul]], [[Hàn Quốc]]
Dòng 723:
|
|-
| rowspan="67" |2019
|[[Show! Music Core]]
|Daehwi
|MC đặc biệt tập 623
|-
| rowspan="2" |[[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|[[Inkigayo]]
|Jinyoung
|MC đặc biệt tập 996
|-
|''Law of the Jungle in Thailand''
|Woojin
|Diễn viên
|-
|[[Mnet (kênh truyền hình)|Mnet]]
Hàng 1.118 ⟶ 1.122:
| Cả nhóm
| Tháng 12 (Vol.4)
|-
|2019
|''Marie Claire''
|Daehwi
|Tháng 3
|}