Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raphaël Varane”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: them the loai using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years2 = 2011–
| clubs2 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| caps2 = 183205
| goals2 = 47 <!-- This is for LEAGUE GOALS ONLY. Do NOT include other goals. -->
| nationalyears1 = 2010
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Pháp|U-18 Pháp]]
Dòng 39:
| nationalcaps4 = 64
| nationalgoals4 = 5
| pcupdate = 916 tháng 117 năm 20192020
| ntupdate = 17 tháng 11 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 65:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
:''(tính đến ngày 97 tháng 118 năm 20192020)''<ref>[http://espnfc.com/player/_/id/153053/raphael-varane?cc=5739 Raphaël Varane statistics]</ref>
 
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 121:
|-
|[[La Liga 2019–20|2019–20]]
|1032||02||01||01||48||0||02||0||1443||03
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!183205!!46!!2324!!67!!7074!!2!!1416!!0!!290319!!1215
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!206228!!68!!2425!!67!!7074!!2!!1416!!0!!314343!!1417
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[Coupe de France]], [[Coupe de la Ligue]], và [[Copa del Rey]].</small><br>