Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Merneith”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 11:
| predecessor = [[Djet]]
| successor = [[Den (pharaon)|Den]]
 
| notes =
| prenomen =
Hàng 28 ⟶ 27:
| father = [[Djer]]
| mother =
| birth_date = {{cricacirca}} 2925 TCN
| death_date =
| burial = Mộ Y, [[Umm el-Qa'ab]]