Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Màu sắc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Vật lý của màu sắc: clean up, replaced: → (2) using AWB |
|||
Dòng 13:
== Vật lý của màu sắc ==
[[Tập tin:Cảm thụ màu của mắt người.gif|nhỏ|phải|300px|Độ hấp thụ ánh sáng theo bước sóng của ba tế bào thần kinh hình nón (các đường màu) và của tế bào cảm thụ ánh sáng yếu (đường gạch) ở mắt người]]
[[Tập tin:Rendered Spectrum.png|thumb|400px|
▲[[Tập tin:Rendered Spectrum.png|thumb|400px|Continuous optical spectrum rendered into the [[sRGB]] color space.]]
{| class="wikitable" style="float:right; width:400px; margin:1em 0 1em 1em; clear:right;"
|+ '''Màu sắc của phổ ánh sáng khả kiến'''<ref>{{chú thích sách | title
|-
!style="text-align: left" colspan="2" |Màu
Hàng 39 ⟶ 37:
|-
! style="background:#0f0"|
!style="text-align: left"|[[Xanh lá cây|Lục]]
| ~ 560–520 nm
| ~ 540–580 THz
Hàng 49 ⟶ 47:
|-
! style="background:#00f"|
! style="text-align: left"|[[Xanh dương|Lam]]
| ~ 490–450 nm
| ~ 610–670 THz
|-
! style="background:#8000ff" |
!style="text-align: left"|[[
| ~ 450–400 nm
| ~ 670–750 THz
|}
{| class="wikitable" style="float:right; width:400px; margin:hem 0 1em 1em; clear:right;"
|+ '''
|-
!style="text-align: left"|
!<math>\lambda \,\!</math>
(nm)
Hàng 69 ⟶ 66:
!<math>\nu_b \,\!</math>
(μm<sup>−1</sup>)
![[
(eV)
!<math>E \,\!</math>
(kJ mol<sup>−1</sup>)
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|[[
| >1000
| <300
Hàng 81 ⟶ 78:
| <120
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| 700
| 428
Hàng 88 ⟶ 85:
| 171
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| 620
| 484
Hàng 95 ⟶ 92:
| 193
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| 580
| 517
Hàng 102 ⟶ 99:
| 206
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| 530
| 566
Hàng 109 ⟶ 106:
| 226
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| 500
| 600
Hàng 116 ⟶ 113:
|
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| 470
| 638
Hàng 123 ⟶ 120:
| 254
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| 420
| 714
Hàng 130 ⟶ 127:
| 285
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| 300
| 1000
Hàng 137 ⟶ 134:
| 400
|- style="text-align:right;"
!style="text-align: left"|
| <200
| >1500
|