Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jasurbek Yakhshiboev”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (10) using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 6:
| birth_place = [[Uzbekistan]]
| height = {{height|m=}}
| currentclub = [[
| clubnumber =
| position = [[
| years1 = 2016–
| clubs1 = [[Pakhtakor Tashkent FK|Pakhtakor Tashkent]]
| caps1 =
| goals1 =
| years2 = 2019
| clubs2 = → [[FC AGMK|AGMK]] (mượn)
| caps2 = 9
| goals2 = 0
| years3 = 2020
| clubs3 = → [[FC Energetik-BGU Minsk|Energetik-BGU Minsk]] (mượn)
| caps3 = 14
| goals3 = 9
| years4 = 2020–
| clubs4 = → [[FC Shakhtyor Soligorsk|Shakhtyor Soligorsk]] (mượn)
| caps4 = 6
| goals4 = 3
| nationalyears1 = 2016
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Uzbekistan|U-19 Uzbekistan]]
Hàng 25 ⟶ 37:
| nationalcaps3 = 2
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate =
| ntupdate = 9 tháng 9 năm 2019
}}
'''Jasurbek Yakhshiboev''' (sinh ngày 24 tháng 6 năm 1997) là một [[Tiền vệ (bóng đá)|tiền vệ]] [[bóng đá]] người [[Uzbekistan]] thi đấu cho [[
==Tham khảo==
|