Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sugawara Yukinari”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: them the loai using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
|height = {{height|m=1,75}}
|position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ]]
| currentclub = [[NagoyaAZ GrampusAlkmaar|AZ]]
|clubnumber clubnumber = 4126
| youthyears1 = [[Nagoya Grampus]]
| youthclubs1 = AS.Laranja Kyoto
| youthyears2 =
|years1 = 2018–
|clubs1 youthclubs2 = [[Nagoya Grampus]]
| years1 = 2018-2020
|caps1 = 4
| clubs1 = [[2018 Nagoya Grampus season|2018]]
|goals1 = 0
| caps1 = 413
| goals1 = 0
| years2 = 2019-2020
| clubs2 = → [[AZ Alkmaar|Jong AZ]] (loan)
| caps2 = 7
| goals2 = 0
| years3 = 2019-2020
| clubs3 = → [[AZ Alkmaar|AZ]] (loan)
| caps3 = 16
| goals3 = 2
| clubs4 = [[AZ Alkmaar|AZ]]
| caps4 = 0
| goals4 = 0
| years4 = 2020–
|nationalyears1 = 2017
|nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Nhật Bản|U-17 Nhật Bản]]
|nationalcaps1 = 11
|nationalgoals1 = 0
|club-update = 1928 tháng 36 năm 20182020
}}
'''Sugawara Yukinari''' (sinh ngày 28 tháng 6 năm 2000) là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Nhật Bản]] thi đấu cho [[AZ Alkmaar |AZ]].
 
==Sự nghiệp==
Hàng 51 ⟶ 65:
|-
|valign="center"|[[Nagoya Grampus]]
|2018
|[[2018 Nagoya Grampus season|2018]]
|[[J1 League|J1]]
|413||0||01||0||04||0||colspan="2"|–||colspan="2"|–||418||0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!13||0||1||0||4||0||colspan="2"|–||colspan="2"|–||18||0
!4!!0!!0!!0!!0!!0!!-!!-!!-!!-!!4!!0
|}