Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Phương Huy/Đang thực hiện”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 6:
* Mảng về '''[[thế giới động vật]]'''-tất cả những chủ đề, mục từ xoay quanh nội dung này (đóng góp chính)
* '''[[Pháp luật]]''' và '''[[nhà nước]]''', '''[[hành chính]]''', [[dân sự]], mảng về [[kinh tế]]-[[tài chính]]... (mảng này Wiki tiếng Việt còn ít quá)
* '''[[Triết học]]''' (tập trung vào triết học của [[Mác]]
* '''[[Sức khỏe]], [[đời sống]]''': Tập trung vào các bệnh tật (tìm hiểu để phòng ngừa, chữa trị), một số vật dụng trong cuộc sống (biết để sử dụng, bảo trì)
* [[Tam Quốc diễn nghĩa]] (Đề tài truyền thống, viết về các trận chiến, các nhân vật lịch sử, hư cấu), [[nhà Thanh]] (nếu có điều kiện)
Dòng 14:
'''Một số mục từ cần viết''':
'''Kiến trúc-xây dựng, công trình công cộng'''
Houseboat ([[nhà thuyền]], [[Nhà bè]]); Hearth ([[Ống lò sưởi]]; Lobby (room) ([[Hành lang]], [[Phòng trước]]); Atrium (architecture); Drawing room ([[Phòng họa]], [[Phòng vẽ tranh]]); Larder ([[Tủ đựng thịt]]); Laundry room ([[Tiệm giặt ủi]]); Pantry ([[Tủ đựng đồ ăn]]); Workshop ([[Xưởng]]); safe room ([[phòng trú ẩn]]); Storm cellar ([[Hầm tránh bão]]); Storm drain (hố ga); Stormwater ([[Nước mưa]], [[cống thoát nước]]); Drainage ([[cống ngầm]], [[Thoát nước]]); Motel ([[Khách sạn bên đường]], [[Nhà trọ ven đường]]; Filling station ([[Cây xăng]], [[trạm xăng]], trạm tiếp nhiên liệu, trạm bơm nhiên liệu); Desk ([[Bàn giấy]], [[Bàn làm việc]]; Delicatessen ([[cửa hàng bánh kẹo đặc sản]], [[Cửa hàng bánh kẹo hảo hạng]]); , [[Ivolginsky Datsan]]; cottage ([[Nhà ở vùng quê]]); The Tabard (xóm trọ Tabard); [[Oberndorf bei Salzburg]], Confectionery store ([[Cửa hàng kẹo]]), [[Pateley Bridge]], Plywood ([[Ván ép]]); Warkworth Castle; Warkworth Castle
* '''Kinh tế-Nông nghiệp'''
Hàng 25 ⟶ 22:
* '''Đời sống xã hội - vật dụng'''
[[Trường kỷ]]; Maroon (people)- [[người Maroon]]; Box (hộp giấy
* '''Ngành nghề'''
[[Công ty luật]]/[[Hãng luật]]; [[Bảo vệ (nghề)]]; Domestic worker (việc nhà); Chauffeur ([[Tài xế]]); Lady's maid ([[Tỳ nữ]]); Valet ([[Bồi phòng]], [[Hầu phòng]]); Lady's companion; Lady-in-waiting; Housekeeper (servant) ([[Người giữ nhà]], [[Người gác cửa]], [[Quản gia]]); Houseboy; Butler; ; Stay-at-home dad; Cook (profession), [[Thợ nấu]], [[Trù sư]]); Chef ([[Bếp trưởng]]); Cook (servant) ([[Hầu bếp
* '''Ẩm thực'''
Hàng 34 ⟶ 31:
* '''Sinh thái-Động-Thực vật''':
[[Chim Hoàng Yến]]; Suriname River ([[Sông Surinam]]); Course ([[Tuấn mã]], [[ngựa tốt]], [[ngựa hay]]);
* '''Nhân vật'''
[[Sùng Chúa Đà]] (nguồn: [http://mobi.daidoanket.vn/index.aspx?Menu=1435&chitiet=28708&Style=1]); [[Margaret Bryan (philosopher)]]; [[Mary Hervey]]; [[Mary of Modena]]; [[Jane Williams]]; [[Olga of Kiev]]; [[Bona of Pisa]]; [[Magdalena de Pazzi]]; [[Felix and Regula]]; [[Justa and Rufina]]; [[Irene of Athens]]; [[Bathsheba]]; [[Jochebed]]; [[Ruth (biblical figure)]]; [[Thecla]]; [[Flora MacDonald]]; [[Angelica (character)]]; [[Françoise-Athénaïs, marquise de Montespan]]; [[Louise de La Vallière]]; [[Jadwiga of Poland]]; [[Héloïse d’Argenteuil]]; [[Mary, Princess Royal and Countess of Harewood]]; [[Judith Beheading Holofernes]]; [[Fairy Queen
* '''Khác:'''
[[In the electri mist]]; [[The Patriot]]; [[Bạn trai]]; [[Bạn gái]]; Sink; [[cô cậu]], [[gì dượng]], [[dượng]]; [[Feast III]]; [[Against the Dark]]; House (phim); plarfoum ([[Sân cách đất]]); Sitting ([[Ngồi]]; [[The Messager]]; [[
==Dự án Tam Quốc==
|