Thành viên:Phương Huy/Đang thực hiện

Dưới đây là những dự định sẽ thực hiện trong thời gian có thể:


Dự định sửa

Tập trung nghiên cứu và viết bài về các mảng sau:

Một số mục từ cần viết:

Kiến trúc-xây dựng, công trình công cộng: Hearth (Ống lò sưởi; Atrium (architecture); Drawing room (Phòng họa, Phòng vẽ tranh); Larder (Tủ đựng thịt); Laundry room (Tiệm giặt ủi); Pantry (Tủ đựng đồ ăn); Safe room (phòng trú ẩn); Storm cellar (Hầm tránh bão); Storm drain (hố ga); Stormwater (Nước mưa, cống thoát nước); Drainage (cống ngầm, Thoát nước); Filling station (Cây xăng, trạm xăng, trạm tiếp nhiên liệu, trạm bơm nhiên liệu); Desk (Bàn giấy, Bàn làm việc; Delicatessen (cửa hàng bánh kẹo đặc sản, Cửa hàng bánh kẹo hảo hạng); , Ivolginsky Datsan; cottage (Nhà ở vùng quê); The Tabard (xóm trọ Tabard); Oberndorf bei Salzburg, Pateley Bridge, Plywood (Ván ép); Warkworth Castle ....

  • Kinh tế-Nông nghiệp:

Floriculture (Nghề trồng bông); Hayloft; Farmhouse (Gia trang, Nhà vườn); Vựa cá, Lồng cá, Thức ăn cho cá, Fodder (Thức ăn gia súc), Fermentation (food) (Thực phẩm lên men), Forage (Thức ăn gia súc/thức ăn xanh), Silage Ủ chua; Store (Tiệm; Root cellar; List of root vegetables; Postharvest (Sau thu hoạch

  • Đời sống xã hội - vật dụng:

Maroon (people)- người Maroon; Box (hộp giấy); Chaise longue;

  • Ngành nghề:

Công ty luật/Hãng luật; Bảo vệ (nghề); Chauffeur (Tài xế); Lady's maid (Tỳ nữ); Valet (Bồi phòng, Hầu phòng); Lady's companion; Housekeeper (servant) (Người giữ nhà, Người gác cửa, Quản gia); Houseboy; Butler; Stay-at-home dad; Cook (servant) (Hầu bếp); Laundry (Giặt ủi); Maid (Con ở, Con sen, Hầu gái; Cabana boy; Scullery maid; Kitchen maid (Hầu bếp]]; Burglary (đạo chích); Inspect (Tranh tra); Vicar (Cha sở);

  • Ẩm thực:

Lương thảo; Pea soup (Súp đậu), Candy cane (Cây kẹo)

  • Sinh thái-Động-Thực vật:

Chim Hoàng Yến; Suriname River (Sông Surinam); Course (Tuấn mã, ngựa tốt, ngựa hay); Ephemeridae (Thiêu thân), bằn hăn), ephemera.

  • Nhân vật:

Sùng Chúa Đà (nguồn: [1]); Margaret Bryan (philosopher); Mary Hervey; Jane Williams; Bona of Pisa; Felix and Regula; Justa and Rufina; Jochebed; Ruth (biblical figure); Thecla; Flora MacDonald; Angelica (character); Louise de La Vallière; Héloïse d’Argenteuil; Judith Beheading Holofernes; Fairy Queen; Meg & Dia; Arancha de Benito; ; Fanny Cornforth; Matthew Lillard (Mesages Deleted): Tin nhắn từ địa ngục)

  • Khác:

In the electri mist; cô cậu, gì dượng, dượng; Feast III; Against the Dark; House (phim); plarfoum (Sân cách đất); Sitting (Ngồi; The Messager; The Princess Blade; cà phê thác loạn.

Dự án Tam Quốc sửa

Tướng nhà Ngụy

Tên tiếng Anh sửa

Bao Long- Pháo Long

Bu Zhi-Bộ Trắc

Cai Yan-Thái Diệm

Cai Yong-Thái Ung

Cao Ang-Tào Ngang

Cao Anmin Tào An Dân

Cao Bao-Tào Báo

Cao Xiong-Tào Hùng

Cen Hun-Sầm Hôn

Che Zhou-Xa Trụ

Chen Zhen-Trần Chấn

Chen Dao-Trần Đào

Chen Ji-Trần Kỉ

Chen Lin-Trần Lâm

Chen Ying-Trần Ứng

Chen Zhen-Trần Chấn

Cheng Bing-Trình Bỉnh

Cheng Wu-Trình Võ

Cui Yan-Thôi Diệm

Da Qiao-Đại Kiều

Deng Xian-Đặng Hiền

Deng Zhong-Đặng Trung

Dong He-Đổng Hòa

Dong Xi-Đổng Tập

Fan Jian-Phàn Kiến

Fei Guan-Phí Quan

Fei Shi-Phí Thi

Fei Wei-Phí Vĩ

Feng Ji-Phùng Kỉ

Feng Xi-Phùng Tập

Fu Gan-Phó Cán

Fu Qian-Phó Thiêm

Fu Tong-Phó Đồng

Gao Ding-Cao Định

Gao Xiang–Cao Tường

Gong Du-Cung Đô

Gong Jing-Cung Cảnh

Gong Zhi-Củng Chí

Gong Sun Yue-Công Tôn Việt

Guan Hai-Quản Hợi

Guan Lu-Quản Lộ

Guan Tong-Quan Đồng

Guan Yi-Quan Dị

Guanqiu Jian-Vô Kì Kiệm-Ngụy

Guo Tu-Quách Đồ

Guo Yi-Quách Nghi

Guo Youzhi-Quách Du Chi

Han Ze-Hám Trạch-Ngô

Han Song-Hàn Tùng-Lưu Biểu

Han Yin-Hàn Dận

He Yi-Hà Nghi-Khăn vàng-Nổi dậy ở Nhữ Nam và bị Hứa Chử giết.

Hou Lan-Hầu Lãm

Hu Fen-Hồ Phấn

Hu Ji-Hồ Tế

Hu Lie-Hồ Liệt

Hu Yuan-Hồ Uyển

Hu Zun-Hồ Tuân

Hua Jiao-Hoa Hạch

Hua Jun-Hứa Doãn

Huan Fan-Hoàn Phạm

Huan Yi-Hoàn Ý

Huang Chen Yan-Hoàng Thừa Ngạn

Huang Chong-Hoàng Sùng

Huo Yi-Hoắc Qua

Jia Kui-Giả Quì

Jian Shuo-Kiển Thạc

Jian Yong-Giản Ung

Jiang Bin-Tưởng Mân

Jiang Shu-Tưởng Thư

Jiang Xian-Tưởng Hiền

Jiang You-Giang Du

Jin Xiang-Cận Tường

Jin Xuan-Kim Toàn

King Mi Dang-Mễ Đương

Kong Zhou-Khổng Du

Li Peng-Lí Bằng

Li Yi-Lí Dị

Liu Ba-Lưu Ba

Liu Bao-Lưu Báo

Liu Chen-Lưu Thầm

Liu Dao-Lưu Thục

Liu Dai-Lưu Đại

Liu Du-Lưu Độ

Liu Min-Lưu Mẫn

Liu Pi-Lưu Tích

Liu Ping-Lưu Bình

Liu Rui-Lưu Tuấn

Liu Xian-Lưu Hiền

Liu Yan-Lưu Diệm

Liu Ye-Lưu Hoa

Li Yi-Lí Dị

Lou Xuan-Lâu Huyền

Lu Fan-Lã Phạm

Lu Jing-Lục Cảnh

Lu Kai-Lữ Khải

Lu Kuai-Lục Khải

Lu Xu-Lư Tốn

Lu Yin-Lã Nghĩa

Lu Zhao-Lộ Chiêu

Lu Zhi-Lư Thực

Meng Guang-Mạnh Quang

Mi Zhu-Mi Chúc

Mistress Zhou-Châu phu nhân

Nan Hua-Nam Hoa lão tiên

Ning Sui-Ninh Tùy

Puyang Xing-Bộc Dương Hưng

Qian Hong-Khiêm Hoằng

Qiao Mao-Kiều Mạo

Qiao Xuan-Kiều Huyền

Qiao Zhou-Tiêu Chu

Qin Mi-Tần Bật

Qiu Ben-Khâu Bản

Qiu Jian-Kì Kiến

Quan Duan-Quan Duẫn

Quan Ji-Toàn Kỉ

Quan Shang-Toàn Thượng

Shao Ti-Thiệu Đễ

Shao yuan-Thiệu Hoãn

Shi Bao-Thạch Bào

Shi Zuan-Sư Toản-Ngụy

Sima Fu-Tư Mã Phu

Sima Hui-Tư Mã Huy hay Thủy Kính (Sui Jing)

Sima Lang-Tư Mã Lương

Sima Wang-Tư Mã Vọng

Sima You-Tư Mã Du-Ngụy

Sun Chen-Tôn Lâm

Sun He-Tôn Hòa

Sun Huan-Tôn Hoàn

Sun Ji-Tôn Kí

Sun Jing-Tôn Tĩnh

Sun Jun-Tôn Tuấn

Sun Lin-Tôn Lâm-Ngô

Sun Wan-Tôn Quân

Sun Xi-Tôn Tú

Sun Xin-Tôn Hâm

Sun Yi-Tôn Dị

Tang Bin-Đường Bân

Tao Jun-Đào Tuấn

Tian Chou-Điền Trù

Tian Kai-Điền Khải

Tian Xu-Điền Tục

Tian Zhang-Điền Chương

Wan Yu-Vạn Úc

Wang Fu-Vương Phủ

Wang Guan-Vương Quán

Wang Han-Vương Hâm

Wang Hun-Vương Hồn

Wang Ji-Vương Cơ

Wang Jing-Vương Kinh

Wang Kang-Vương Cang

Wang Kuang-Vương Khuông

Wang Lei-Vương Lũy

Wang Qi-Vương Kì

Wang Rong-Vương Nhung

Wang Shen-Vương Thẩm

Wang Zhen-Vương Chân

Wang Zhong-Vương Trung

Wei Guan-Vệ Quán

Wen Qian-Văn Khâm

Wu Ban-Ngô Ban

Wu Yan-Ngũ Diên

Wu Yi-Ngô Ý

Xi Zheng-Khước Chính

Xia Hui-Hạ Huy

Xiahou He-Hạ Hầu Hòa

Xiahou Hui-Hạ Hầu Huệ

Xiahou Xian-Hạ Hầu Huyền

Xiahou Wei-Hạ Hầu Uy

Xiang Chong-Hướng Xủng

Xin Pi-Tân Tỉ

Xin Ping-Tân Bình

Xu Jing-Hứa Tĩnh

Xue Li-Tiết Lễ

Xue Rong-Tiết Oánh

Xun Shen-Tuân Thầm

Xun Kai-Tuân Khải

Xun Xu-Tuân Húc

Xu Shao-Hứa Thiệu

Xu Yi-Hứa Nghi

Ya Dan-Nhã Đan

Yang Hong-Dương Hồng

Yang Huai-Dương Hoài

Yang Song-Dương Tùng

Yang Ji-Dương Tế

Yang Xin-Dương Hân

Yong Kai-Ung Dĩ

Yin Mo-Doãn Mặc

Yu Ji-Vu Cát

Yuan Xi-Viên Hi

Yue Ji-Việt Cát

Zhang Bu-Trương Bố

Zhang Han-Trương Hân

Zhang Hua-Trương Hoa

Zhang Hui-Trương Hổ

Zhang Kai-Trương Khải

Zhang Miao-Trương Mặc

Zhang Shao-Trương Thiệu

Zhang Ti-Trương Đễ

Zhang Wen-Trương Ôn

Zhang Xiang-Trương Tượng

Zhang Xun–Trương Huân

Zhang Jun-Trương Tuấn

Zhao Fan-Triệu Phạm

Zhao Lei-Triệu Lũy

Zheng Xuan-Trịnh Huyền

Zhou Fang-Chu Phường

Zhou Jing-Chu Tĩnh

Zhu Huan-Chu Hoàn

Zhu Jun-Chu Tuấn

Zhu Ling-Chu Ling

Zhu Zhi-Chu Trị

Zhuge Jun-Gia Cát Quân

Zhuge Xu-Gia Cát Tự

Zu Mao-Tổ Mậu

Zuo Ci-Tả Từ

Yi Ji-Y Tịch

Xếp theo vần sửa

Bian Xi - Biện Hỉ

Bo Hai - Bột Hải - tên một quận

Bo Zhang - ????

Bu Zhi - Bộ Trắc

Cai He - Thái Hợp

Cai Hua - Thái Hoà

Cai Mao - Thái Mạo

Cai Yan - Thái Diễm (Cai Wengi - Thái Văn Cơ)

Cai Yang - Thái Dương

Cai Yong - Thái Ung

Cao Ang - Tào Ngang

Cao Bao - Tào Báo

Cao Cao - Tào Tháo (Mengde - Mạnh Đức)

Cao Hong - Tào Hồng

Cao Huan - Tào Hoán

Cao Mao - Tào Mao

Cao Pi - Tào Phi (Zihuan - Tử Hoàn)

Cao Ren - Tào Nhân

Cao Rui - Tào Tuấn

Cao Shuang - Tào Sảng

Cao Xiong - Tào Hùng

Cao Xiu - Tào Hưu

Cao Zhang - Tào Chương

Cao Zhen - Tào Chân

Cao Zhi - Tào Thực

Cen Hun - Sầm Hôn

Che Zhou - Xa Trụ

Chen Dao - Trần Đào

Chen Deng - Trần Đăng

Chen Ji - Trần Kỉ

Chen Gong - Trần Cung

Chen Gui - Trần Khuê

Chen Lan - Trần Lan

Chen Lin - Trần Lâm

Chen Qun - Trần Quần

Chen Shi - Trần Thức

Chen Tai - Trần Thái

Chen Ying - Trần Ứng

Chen Zhen - Trần Chấn

Chen Wu - Trần Võ

Cheng Bing - Trình Bỉnh

Cheng Du - Thành Đô - tên 1 thủ phủ

Cheng Pu - Trình Phổ

Cheng Yu - Trình Dục

Cheng Wu - Trình Võ

Cheng Yuanzhi - Trình Viễn Chí

Chi Bi - Xích Bích - tên địa danh diễn ra 1 trận đại chiến

Chun Yuqiong - Thuần Vu Quỳnh

Cui Liang – Thôi Lượng

Cui Yan - Thôi Diệm

Da Qiao - Đại Kiều

Dailai Dongzhu - Đái Lai động chủ

Deng Ai - Đặng Ngãi

Deng Mao - Đặng Mâu

Deng Xian - Đặng Hiền

Deng Zhi - Đặng Chi

Deng Zhong - Đặng Trung

Dian Wei - Điển Vi

Diao Chan - Điêu Thuyền

Ding Feng - Đinh Phụng

Ding Jun - Định Quân - tên 1 ngọn núi

Dong Cheng - Đổng Thừa

Dong He - Đổng Hòa

Dong Tuna - Đổng Trà Na

Dong Xi - Đổng Tập

Dong Yan - Đổng Diên

Dong Yun - Đổng Doãn

Dong Zhao - Đổng Chiêu

Dong Zhuo - Đổng Trác

Du Yu - Đỗ Dự

E Huan - Ngạc Hoán

Fan Chou - Phàn Trù

Fan Jian - Phàn Kiến

Fa Zheng - Pháp Chính

Fei Guan - Phí Quan

Fei Shi - Phí Thi

Fei Wei - Phí Vĩ

Fei Yi - Phí Ấp

Feng Ji - Phùng Kỉ

Feng Xi - Phùng Tập

Fu Gan - Phó Cán

Fu Qian - Phó Thiêm

Fu Shiren - Phó Sĩ Nhân

Fu Tong - Phó Đồng

Gan Ning - Cam Ning

Gao Ding - Cao Định

Gao Gan - Cao Cán

Gao Lan - Cao Lãm

Gao Pei - Cao Bái

Gao Shun - Cao Thuận

Gao Sheng - Cao Thăng

Gao Xiang - Cao Tường

Gong Du - Cung Đô

Gong Jing - Cung Cảnh

Gong Zhi - Củng Chí

Gongsun Du - Công Tôn Đô

Gongsun Kang - Công Tôn Khang

Gongsun Yuan - Công Tôn Uyên

Gongsun Yue - Công Tôn Việt

Gongsun Zan - Công Tôn Toản

Gou An - Cẩu An

Guan Hai - Quản Hợi

Guan Lu - Quản Lộ

Guan Ping - Quan Bình

Guan Suo - Quan Sách

Guan Tong - Quan Đồng

Guan Xing - Quan Hưng

Guan Yi - Quan Dị

Guan Yu - Quan Vũ

Guang Ling - Quảng Lăng

Guanqiu Jian - Vô Kì Kiệm (Vô Khâu Niệm)

Guo Huai - Quách Hoài

Guo Jia - Quách Gia

Guo Si - Quách Dĩ

Guo Tu - Quách Đồ

Guo Yi - Quách Nghi

Guo Youzhi - Quách Du Chi

Gu Zong - Cố Ung

Gui Yang - Quế Dương - tên 1 quận

Han Dang - Hàn Đương

Han Fu - Hàn Phúc

Han Hao - Hàn Hạo

Han Song - Hàn Tùng

Han Sui - Hàn Toại

Han Xian - Hàn Tiêm

Han Xian Di - Hán Hiến Đế

Han Xuan - Hàn Huyền

Han Yin - Hàn Dận

Hao Zhao - Hác Chiêu

Han Ze - Hám Trạch

He Jin - Hà Tiến

He Nei - Hà Nội - 1 quận

He Yi - Hà Nghi

Himiko - Nữ hoàng Nhật Bản thời tam quốc

Hou Cheng - Hầu Thành

Hou Lan - Hầu Lãm

Hou Xuan - Hầu Tuyển

Hu Ban - Hồ Ban

Hu Che Er - Hồ Xa Nhi

Hu Chi Er - Hồ Xích Nhi

Hu Fen - Hồ Phấn

Hu Ji - Hồ Tế

Hu Lie - Hồ Liệt

Hu Lao Guan - Hổ Lao Quan - 1 cổng

Hu Yuan - Hồ Uyển

Hu Zhen - Hồ Chẩn

Hu Zun - Hồ Tuân

Hua Jiao - Hoa Hạch

Hua Jun - Hứa Doãn

Hua Xiong - Hoa Hùng

Huan Fan - Hoàn Phạm

Huan Yi - Hoàn Ý

Huang Gai - Hoàng Cái

Huang Hao - Hoàng Hạo

Huang Cheng Yan - Hoàng Thừa Ngạn

Huang Chong - Hoàng Sùng

Huang Quan - Hoàng Quyền

Huang Yue Ying - Hoàng Nguyệt Anh

Huang Zhong - Hoàng Trung

Huang Zu - Hoàng Tổ

Huangfu Song - Hoàng Phủ Tung

Huo Tuo - Hoa Đà

Huo Yi - Hoắc Qua

Ji Ping - Cát Bình

Ji Ling - Kỉ Linh - Viên Thuật

Jia Chong - Giả Sung

Jia Kui - Giả Quì

Jia Xu - Giả Hủ

Jian Ge - (ải) Kiếm Các

Jian Shuo - Kiển Thạc

Jian Ye - Kiến Nghiệp - Kinh đô nhà Ngô

Jian Yong - Giản Ung

Jiang Bin - Tưởng Mân

Jiang Ling - Giang Lăng - 1 quận

Jiang Shu - Tưởng Thư

Jiang Wan - Tưởng Uyển

Jiang Wei - Khương Duy - Ngụy, Thục

Jiang Xian - Tưởng Hiền - Thục

Jiang You - Giang Du

Jin Xiang - Cận Tường

Jin Yang - Kim Dương

Ju Shou - Thư Thụ

Jin Xuan - Kim Toàn

King Duosi - Đóa Tư đại vương

King Mi Dang - Mễ Đương đại vương

King Mulu - Mộc Lộc đại vương

Kong Rong - Khổng Dung

Kong Xiu - Khổng Tú

Kong Zhou - Khổng Du

Kuai Liang - Khoái Lương

Kuai Yue - Khoái Việt

Lei Bo - Lôi Bạc

Lei Tong - Lôi Đồng

Liao Hua - Liêu Hóa

Li Dian - Lí Điển

Li Jue - Lí Thôi

Li Kan - Lí Kham

Li Peng - Lí Bằng

Li Ru - Lí Nho

Li Su - Lí Túc

Li Yi - Lí Dị

Ling Cao - Lăng Tháo

Ling Tong - Lăng Thống

Liu Ba - Lưu Ba

Liu Bao - Lưu Báo

Liu Bei - Lưu Bị

Liu Biao - Lưu Biểu

Liu Chen - Lưu Thầm

Liu Cong - Lưu Tông (Lưu Tôn)

Liu Dao - Lưu Đào

Liu Dai - Lưu Đại

Liu Du - Lưu Độ

Liu Feng - Lưu Phong

Liu Min - Lưu Mẫn

Liu Pi - Lưu Tích

Liu Ping - Lưu Bình

Liu Qi - Lưu Kì

Liu Shan - Lưu Thiện

Liu Xian - Lưu Hiền

Liu Xun - Lưu Tuấn

Liu Yan - Lưu Yên

Liu Yan - Lưu Diệm

Liu Ye - Lưu Hoa

Liu Yong (Liu Yao) - Lưu Do

Liu Zhang - Lưu Chương

Lou Sang - Lâu Tang - 1 làng

Lou Xuan - Lâu Huyền

Lu Bu - Lữ Bố

Lu Fan - Lữ Phạm

Lu Jing - Lục Cảnh

Lu Kai - Lữ Khải

Lu Kang - Lục Kháng

Lu Kuai - Lục Khải

Lu Ling Qi - Lữ Linh Kì

Lu Meng - Lữ Mông

Lu Su - Lỗ Túc

Lu Xun - Lư Tốn

Lu Xun - Lục Tốn

Lu Yin - Lữ Nghĩa

Lu Zhao - Lộ Chiêu

Lu Zhi - Lư Thực (Lô Thực, Lư Trực)

Luo Cheng - Lạc Thành – 1 một thành

Ma Chao - Mã Siêu

Ma Dai - Mã Đại

Ma Jun - Mã Tuân

Ma Yun Lu - Mã Vân Liễu

Ma Liang - Mã Lương

Man Chong - Mãn Sủng

Mang Yazhang - Mang Nha Trường

Mao Jie - Mao Giới

Ma Su - Mã Túc

Ma Teng - Mã Đằng

Ma Wan - Mã Ngoạn

Ma Zhong - Mã Trung (Thục)

Ma Zhong - Mã Trung (Ngô)

Meng Da - Mạnh Đạt

Meng Huo - Mạnh Hoạch

Meng Guang - Mạnh Quang

Meng Jie - Mạnh Tiết

Meng You - Mạnh Ưu

Mi Fang - Mi Phương

Mi Zhu - Mi Chúc theo Đào Khiêm, và Lưu Bị

Mian Zhu – (ải) Miên Trúc

Mistress Zhen - Chân phu nhân

Mistress Zhou - Châu phu nhân

Mo Lang - Mạt Lăng

Nan Hua Laoxian- Nam Hoa lão tiên

Nan Yang - Nam Dương - 1 vùng đất

Nan Zheng - Nam Trịnh - một cửa ải

Ni Heng - Nễ Hành

Ning Sui - Ninh Tùy

Niu Fu - Ngưu Phụ

Niu Jin - Ngưu Kim

Pang De - Bàng Đức

Pang Tong - Bàng Thống

Pan Zhang - Phan Chương

Pei Yuan Shao - Bùi Nguyên Thiệu

Pu Jing - Phổ Tĩnh

Puyang Xing - Bộc Dương Hưng

Qian Hong - Khiêm Hoằng

Qiao Mao - Kiều Mạo

Qiao Rui - Kiều Dị

Qiao Xuan - Kiều Huyền

Qiao Zhou - Tiêu Chu

Qin Mi - Tần Mật

Qiu Ben - Khâu Bản

Qiu Jian - Kì Kiến

Qingyi - Thanh Y - một tỉnh

Quan Ji - Toàn Kỉ

Quan Shang - Toàn Thượng

Quan Zong - Toàn Tông

Ru Nan - Nhữ Nam – 1 thủ phủ

Ru Xu Kou - Nhu Tu Khẩu - 1 cổng

Shan Yang - Sơn Dương - 1 quận

Shang Dang - Thượng Đẳng - 1 quận

Shao Ti - Thiệu Đễ

Shao yuan - Thiệu Hoãn

Shen Pei - Thẩm Phối

Shen Zong - Thẩm Oánh

Shi Bao - Thạch Bào

Shidou - Thạch Đầu – 1 thành lũy, nay là Nam Kinh

Shi Zuan - Sư Toản

Shou Chun - Thọ Xuân

Sima Fu - Tư Mã Phu

Sima Hui - Tư Mã Huy

Sima Lang - Tư Mã Lương

Sima Shi - Tư Mã Sư

Sima Wang - Tư Mã Vọng

Sima Yan - Tư Mã Viêm

Sima Yi - Tư Mã Ý

Sima You - Tư Mã Du

Sima Zhao - Tư Mã Chiêu

Song Xian - Tống Hiến

Su Fei - Tô Phi

Sun Ce - Tôn Sách

Sun Chen - Tôn Lâm

Sun Hao - Tôn Hạo

Sun He - Tôn Hòa

Sun Huan - Tôn Hoàn

Sun Ji - Tôn Kí

Sun Jian - Tôn Kiên

Sun Jing - Tôn Tĩnh

Sun Jun - Tôn Tuấn

Sun Li - Tôn Lễ

Sun Liang - Tôn Lượng

Sun Lin - Tôn Lâm

Sun Qian - Tôn Càn

Sun Quan - Tôn Quyền

Sun Wan - Tôn Quân

Sun Xi - Tôn Tú

Sun Xin - Tôn Hâm

Sun Xiu - Tôn Hưu

Sun Yi - Tôn Dị

Ta Zhong - Đạp Trung

Tang Bin - Đường Bân

Taishi Ci - Thái Sử Từ

Tao Jun - Đào Tuấn

Tao Qian - Đào Khiêm

Tian Chou - Điền Trù

Tian Feng - Điền Phong

Tian Kai - Điền Khải

Tian Shui - Thiên Thủy - một quận

Tian Xu - Điền Tục

Tian Zhang - Điền Chương

Wan Yu - Vạn Úc

Wang Can - Vương Xán

Wang Fu - Vương Phủ

Wang Guan - Vương Quán

Wang Hen - Vương Hâm

Wang Hun - Vương Hồn

Wang Ji - Vương Cơ

Wang Jing - Vương Kinh

Wang Jun - Vương Tuấn

Wang Kang - Vương Cang

Wang Kuang - Vương Khuông

Wang Lang - Vương Lãng

Wang Lei - Vương Lũy

Wang Ping - Vương Bình

Wang Qi - Vương Kì

Wang Rong - Vương Nhung

Wang Shen - Vương Thẩm

Wang Shuang - Vương Song

Wang Yun - Vương Doãn

Wang Zhen - Vương Chân

Wang Zhong - Vương Trung

Wei Guan - Vệ Quán

Wei Xu - Ngụy Tục

Wei Yan - Ngụy Diên

Wen Chou - Văn Sú

Wen Pin - Văn Sính

Wen Qian - Văn Khâm

Wugun - Ngô Quận - Một quận

Wu Ban - Ngô Ban

Wu Chang - Võ Xương

Wu Cheng - Ô Trình

Wu Lan - Ngô Lan

Wu Tugu - Ngột Đột Cốt

Wu Yan - Ngũ Diên

Wu Yi - Ngô Ý

Xi Cheng - Tây Thành - Một huyện

Xi Zheng - Khước Chính

Xia Hui - Hạ Huy

Xia Kou - Hạ Khẩu - 1 cửa ải

Xiahou Ba - Hạ Hầu Bá]]

Xiahou De - [[Hạ Hầu Đức

Xiahou Dun - Hạ Hầu Đôn

Xiahou En - Hạ Hầu Ân

Xiahou He - Hạ Hầu Hòa

Xiahou Hui - Hạ Hầu Huệ

Xiahou Jie - Hạ Hầu Kiệt

Xiahou Mao - Hạ Hầu Mậu

Xiahou Xuan - Hạ Hầu Huyền

Xiahou Yuan - Hạ Hầu Uyên

Xiahou Wei - Hạ Hầu Uy

Xiang Chong - Hướng Sủng

Xiang Yang - Tương Dương - 1 thủ phủ

Xiao Qiao - Tiểu Kiều

Xin Pi - Tân Tỉ

Xin Ping - Tân Bình

Xing Daorong - Hình Đạo Vinh

Xu Chu (Xu Zhu) - Hứa Chử

Xu Huang - Từ Hoảng

Xu Jing - Hứa Tĩnh

Xu You - Hứa Du (Hứa Nhu)

Xu Shao - Hứa Thiệu

Xu Sheng - Từ Thịnh

Xu Shu - Từ Thứ

Xu Yi - Hứa Nghi

Xue Li - Tiết Lễ

Xue Rong - Tiết Oánh

Xun Shen - Tuân Thầm

Xun Kai - Tuân Khải

Xun Xu - Tuân Húc

Xun You - Tuân Du

Xun Yu - Tuân Úc

Ya Dan - Nhã Đan

Yan Baihu - Nghiêm Bạch Hổ

Yan Liang - Nhan Lương

Yan Yan - Nghiêm Nhan

Yang Biao - Dương Bưu

Yang Feng - Dương Phụng

Yang Feng - Dương Phong

Yang Ping – (ải) Dương Bình

Yang Qiu - Dương Thu

Yang Quan - Dương Toàn

Yang Hong - Dương Hồng

Yang Hu - Dương Hựu

Yang Huai - Dương Hoài

Yang Song - Dương Tùng

Yang Ji - Dương Tế

Yang Xin - Dương Hân

Yang Xiu - Dương Tu

Yang Yi - Dương Nghi

Yi Ji - Y Tịch

Yi Shui - (ải) Nghi Thủy

Yin Ping - Âm Bình

Yin Mo - Doãn Mặc - Thục

Yong Kai - Ung Khải

Yu Ji - Vu Cát

Yue Ji - Việt Cát

Yue Jin - Nhạc Tiến

Yuan Shao - Viên Thiệu

Yuan Shu - Viên Thuật

Yuan Tan - Viên Đàm

Yuan Wei - Viên Ngỗi

Yuan Xi - Viên Hi

Yuan Shang - Viên Thượng

Zhang Bao - Trương Bào

Zhang Bao - Trương Bảo

Zhang Bu - Trương Bố

Zhang Fei - Trương Phi

Zhang He - Trương Hợp

Zhang Hen - Trương Hân

Zhang Hong - Trương Hoành

Zhang Hua - Trương Hoa

Zhang Hu - Trương Hổ

Zhang Ji - Trương Tế

Zhang Jiao - Trương Giác

Zhang Kai - Trương Khải

Zhang Liang - Trương Lương

Zhang Liao - Trương Liêu

Zhang Lu - Trương Lỗ

Zhang Miao - Trương Mặc

Zhang Rang - Trương Nhượng

Zhang Ren - Trương Nhiệm

Zhang Shao - Trương Thiệu

Zhang Song - Trương Tùng

Zhang Ti - Trương Đễ

Zhang Wen - Trương Ôn

Zhang Xiang - Trương Tượng

Zhang Xing Cai – Trương Tịnh Thái

Zhang Xiu - Trương Tú

Zhang Xun - Trương Huân

Zhang Yang - Trương Dương

Zhang Yi - Trương Dực

Zhang Yi - Trương Ngực

Zhang Zhao - Trương Chiêu

Zhang Jun - Trương Tuấn

Zhao Fan - Triệu Phạm

Zhao Lei - Triệu Lũy (Triệu Lỗi)

Zhao Yun - Triệu Vân

Zheng Xuan - Trịnh Huyền

Zhong Hui - Chung Hội

Zhou Cang - Chu Thương

Zhou Fang - Chu Phường

Zhou Jing - Chu Tĩnh

Zhou Tai - Chu Thái

Zhou Yu - Chu Du

Zhu Huan - Chu Hoàn

Zhu Jun - Chu Tuấn

Zhu Ling - Chu Linh

Zhu Ran - Chu Nhiên

Zhurong Furen - Chúc Dung phu nhân

Zhu Zhi - Chu Thực

Zhuge Dan - Gia Cát Đản

Zhuge Jin - Gia Cát Cẩn

Zhuge Jun - Gia Cát Quân

Zhuge Ke - Gia Cát Khác

Zhuge Liang - Gia Cát Lượng

Zhuge Shang - Gia Cát Thượng

Zhuge Xu - Gia Cát Tự

Zhuge Zhan - Gia Cát Chiêm

Zi Tong - Tử Đồng - một thành phố

Zu Mao - Tổ Mậu

Zuo Ci - Tả Từ

Xem thêm sửa