Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bùi Văn Cường”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
|||
Dòng 3:
| hình =
| ngang =
| ngày sinh = {{ngày sinh và tuổi|1965|6|18}}
| nơi sinh = xã [[Thăng Long, Kinh Môn|Thăng Long]],
| chết =
| ngày chết =
| nơi chết =
| chức vụ =
| bắt đầu =
|
|
|
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV tỉnh Đắk Lắk (chuyển từ Gia Lai)
| bắt đầu 2 = tháng 10 năm [[2019]]
| kết thúc 2 = [[2021]]
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = Bí thư [[Tỉnh ủy Đắk Lắk]]
| bắt đầu 3 = [[19 tháng 7]] năm [[2019]]
| kết thúc 3 = ''nay''<br/>{{số năm theo năm và ngày|2019|7|19}}
| tiền nhiệm 3 = [[Êban Y Phu]]
| kế nhiệm 3 = ''đương nhiệm''
| chức vụ 4 = Phó Chủ tịch [[Liên hiệp Công đoàn Thế giới]]<br>Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch [[Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam]]
| tiền nhiệm 4 = [[Đặng Ngọc Tùng]]
| kế nhiệm 4 = [[Nguyễn Đình Khang]]
| bắt đầu 4 = [[14 tháng 4]] năm [[2016]]
| kết thúc 4 = [[28 tháng 7]] năm [[2019]]<br>{{số năm theo năm và ngày |2016|4|14|2019|7|28}}
| chức vụ 5 = Ủy viên Trung ương Đảng khóa XII
| bắt đầu 5 = [[2016]]
| kết thúc 5 = [[2021]]
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ
| thêm 5 =
| chức vụ 6 = Bí thư [[Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương (Việt Nam)|Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương]]
|
| kết thúc 6 = [[12 tháng 4]] năm [[2016]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2012|6|26|2016|4|12}}
| tiền nhiệm 6 = [[Trương Quang Nghĩa]]
| kế nhiệm 6 = [[Phạm Viết Thanh]]
| địa hạt 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 7 = Phó Trưởng ban [[Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Dân vận Trung ương]]
| bắt đầu 7 = [[19 tháng 8]] năm [[2011]]
| kết thúc 7 = [[26 tháng 6]] năm [[2012]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2011|8|19|2012|6|26}}
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ 8 = Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII, XIV tỉnh Gia Lai
| bắt đầu 8 = [[2011]]
| kết thúc 8 = [[2019]]
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 = Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng khóa XI
| bắt đầu 9 = [[2011]]
| kết thúc 9 = [[2016]]
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 = Phó Bí thư Tỉnh ủy [[Gia Lai]]
| bắt đầu 10 = [[14 tháng 5]] năm [[2008]]
| kết thúc 10 = [[19 tháng 8]] năm [[2011]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2008|5|14|2011|8|19}}
| chức vụ 11 = [[Ban Bí thư Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh|Bí thư Trung ương Đoàn]]
| bắt đầu 11 = 10/2006
| kết thúc 11 = 4/2008
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| nơi ở =
| dân tộc = [[Người Việt|Kinh]]
| đạo = [[Không tôn giáo|Không]]
| học vấn = *[[Cử nhân]] tiếng Anh
*[[Kĩ sư]] Điều khiển tàu biển
*[[Tiến sĩ]] Kỹ thuật an toàn hàng hải
| cha =
| mẹ =
Hàng 53 ⟶ 121:
| con =
| nghề nghiệp = [[chính trị gia]]
| đảng = [[File:Flag of the Communist Party of Vietnam.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
|phục vụ =
|cấp bậc =
|hinh=
}} '''Bùi Văn Cường''' (ngày [[18 tháng 6]] năm [[1965]]) là một [[chính trị gia]] người Việt Nam. Ông hiện là
==Xuất thân==
|