Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dung tích xi lanh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 20:
:*{{math|n}}: Số lượng xi lanh trong động cơ
 
Ngoài ra, trong cấu tạo xi lanh, chúng ta còn có hai khái niệm là thể tích buồng đốt xi lanh và thể tích toàn phần xi lanh. Thể tích buồng đốt xi lanh (tiếng Anh: ''clearance volume'', ký hiệu: V<sub>c</sub>) là khoảng không gian trong xi lanh, giới hạn bởi [[nắp xi lanh]] và điểm chết trên của piston, gọi là [[buồng đốt]]. Thể tích toàn phần xi lanh (tiếng Anh: ''total cylinder volume'', ký hiệu: V<sub>t</sub>) bằng tổng số của thể tích làm việc và thể tích buồng đốt xi lanh.
:<math>V_{t} = V_{d}+V_{c}</math>
Trong đó:
Dòng 30:
 
:<math>\varepsilon = \frac {V_t}{V_d} = \frac{V_d + V_c}{V_d}</math>
 
==Quy định==
Ở nhiều quốc gia, các cơ quan quản lý giao thông đường bộ thực hiện thu thuế, phí xe cộ theo tỉ lệ tương ứng với dung tích xi lanh. Ở những nước này, các hãng sản xuất xe thường thiết kế sao cho tăng công suất động cơ thông qua [[Bộ tăng áp động cơ|tăng áp động cơ]] hoặc tăng tốc độ vòng tua cao hơn, thay vì tăng dung tích xi lanh.