Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| incumbentsince = [[23 tháng 10]] năm [[2018]]
| style = [[Chủ tịch nước]]
| member_of = [[Quốc hội Việt Nam|Quốc hội]] <br> [[Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam|Hội đồng Quốc phòng và An ninh]]<br>[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản]]<br>[[Quân ủy Trung ương Việt Nam|Quân ủy Trung ương]]<br>[[Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)|Đảng ủy Công an Trung ương]]<br>[[Ban Chỉ đạo Cải cách Tư pháp Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Chỉ đạo Cải cách Tư pháp Trung ương]]
| reports_to = [[Ủy ban thường vụ Quốc hội]], [[Quốc hội Việt Nam|Quốc hội]]
| residence = [[Phủ Chủ tịch]], [[Hà Nội]]
| appointer = [[Quốc hội Việt Nam|Quốc hội]]
| nominator = [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản]] <br> và [[Ủy ban Thường vụ Quốc hội]]
| termlength = 5 năm, theo nhiệm kỳ Quốc hội <br>(Không giới hạn số lần tái cử)