Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tam tạng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n +bo
n +bo
Dòng 2:
 
I. Là ba phần cốt tuỷ của kinh sách đạo Phật, gồm:
#'''[[Kinh tạng]]''' (zh. 經藏, sa. ''sūtra-piṭaka'', pi. ''sutta-piṭaka'', bo. ''mdo sde`i sde snod'' མདོ་སྡེའི་སྡེ་སྣོད་) bao gồm các bài giảng của chính đức Phật hoặc các đại đệ tử. Kinh tạng tiêu biểu văn hệ Pali được chia làm năm bộ: 1. [[Trường bộ kinh]] (pi. ''dīgha-nikāya''), 2. [[Trung bộ kinh]] (pi. ''majjhima-nikāya''), 3. [[Tương ưng bộ kinh]] (pi. ''saṃyutta-nikāya''), 4. [[Tăng chi bộ kinh]] (pi. ''aṅguttara-nikāya'') và 5. [[Tiểu bộ kinh]] (pi. ''khuddaka-nikāya'').
#'''[[Luật tạng]]''' (zh. 律藏; sa., pi. ''vinaya-piṭaka'', bo. ''`dul ba`i sde snod'' འདུལ་བའི་སྡེ་སྣོད་), chứa đựng lịch sử phát triển của [[Tăng-già]] (sa., pi. ''saṅgha'') cũng như các giới luật của người xuất gia, được xem là tạng sách cổ nhất, ra đời chỉ vài mươi năm sau khi Phật nhập [[Niết-bàn]].
#'''[[Luận tạng]]''' (zh. 論藏, sa. ''abhidharma-piṭaka'', pi. ''abhidhamma-piṭaka'', bo. ''mngon pa`i sde snod'' མངོན་པའི་སྡེ་སྣོད་)—cũng được gọi là [[A-tì-đạt-ma]]—chứa đựng các quan niệm đạo Phật về triết học và tâm lí học. Luận tạng được hình thành tương đối trễ, có lẽ là sau khi các trường phái đạo Phật tách nhau mà vì vậy, nó không còn giữ tính chất thống nhất, mặc dù sự khác biệt giữa các trường phái không đáng kể.
 
Tam tạng còn được truyền lại trọn vẹn nhất chính là Tam tạng tiếng Pali, có lẽ xuất phát từ một bản của [[Trưởng lão bộ]] (sa. ''sthaviravādin'') ở Trung Ấn. Theo truyền thuyết, Kinh tạng và Luật tạng bằng [[tiếng Pali]] được viết lại trong lần [[Kết tập|kết tập]] thứ nhất (năm [[480 trước Công nguyên]]), trong đó [[Ưu-bà-li]] nói về Luật và [[A-nan-đà]] trình bày giáo pháp. Những lời thuật lại của hai vị đại đệ tử này đã trở thành cơ sở của hai tạng đó. Theo một số tài liệu thì Luận tạng cũng hình thành ngay sau đó. Ngoài văn hệ Pali, ngày nay người ta cũng còn các tạng kinh, luật bằng [[tiếng Phạn|Phạn ngữ]], được [[Thuyết nhất thiết hữu bộ]] (sa. ''sarvāstivādin'') lưu truyền, nhất là ở những vùng Tây Bắc Ấn Ðộ.