Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bùi Thị Minh Hoài”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã cứu 0 nguồn và đánh dấu 1 nguồn là hỏng.) #IABot (v2.0.8
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
| địa hạt 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ 5 =
| bắt đầu 5 =
Dòng 62:
| địa hạt 7 = [[Việt Nam]]
| chức vụ 8 = [[Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Phó Chủ nhiệm Thường trực Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 8 = [[9 tháng 5]] năm [[2018]]
| kết thúc 8 = [[3 tháng 2]] năm [[2021]] <br >{{số năm theo năm và ngày |2018|5|9|2021|2|3}}
| tiền nhiệm 8 = [[Trần Cẩm Tú]]
| kế nhiệm 8 = [[Trần Đức Thắng]]
| địa hạt 8 =
Dòng 73:
| kết thúc 9 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày |2011|1|18}}
| địa hạt 9 = [[Việt Nam]]
| chức vụ 10 = [[Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 10 = [[19 tháng 1]] năm [[2011]]
| kết thúc 10 = [[9 tháng 5]] năm [[2018]]<br>{{số năm theo năm và ngày |2011|1|19|2018|5|9}}
| trưởng chức vụ 10 = Chủ nhiệm
| trưởng viên chức 10 = *[[Ngô Văn Dụ]] (2011-2016)
*[[Ngô Văn Dụ]] (2011-2016)
*[[Trần Quốc Vượng]] (2016-2018)
| địa hạt 10 = [[Việt Nam]]
Hàng 90 ⟶ 89:
| danh hiệu =
| nghề nghiệp =
| học vấn = Thạc sĩ Luật
| học trường =
| dân tộc = Kinh
| tôn giáo =
| họ hàng =