Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bồ tát”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 3:
'''Bồ Tát''' (菩薩) là lối viết tắt của '''Bồ-đề-tát-đóa''' (zh. 菩提薩埵, sa. ''bodhisattva''), cách phiên âm tiếng Phạn ''bodhisattva'' sang Hán-Việt, dịch ý là '''Giác hữu tình''' (zh. 覺有情), hoặc '''Đại sĩ''' (zh. 大士).
Yếu tố cơ bản của Bồ Tát là lòng [[từ bi]] đi song song với [[Bát-nhã|trí huệ]]. Bồ Tát cứu độ người khác và sẵn sàng thụ lãnh tất cả mọi đau khổ của chúng sinh cũng như hồi hướng phúc đức mình cho kẻ khác. Con đường tu học của Bồ tát bắt đầu bằng luyện tâm [[Bồ-đề]] và giữ [[Bồ Tát hạnh nguyện]]. Hành trình tu học của Bồ Tát theo kinh Hoa Nghiêm thì có 52 quả vị gồm Thập
== Phát triển khái niệm trong kinh văn Đại thừa ==
|