Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Champions Chess Tour 2021”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 28:
! {{vertical header|Opera Euro Rapid}}
! {{vertical header|Magnus Invitational}}
! {{vertical header|
! {{vertical header|Giải thường 4}}▼
! {{vertical header|Giải chính 3}}
▲! {{vertical header|Giải thường 4}}
! {{vertical header|Giải thường 5}}
! {{vertical header|Giải thường 6}}
Dòng 41:
|46
|32
|*
|
|
Dòng 54:
|35
|50
|*
|
|
Dòng 67:
|17
|0
|*
|
|
Dòng 106:
|5
|2
|*
|
|
Dòng 132:
|0
|10
|*
|
|
Dòng 158:
|
|6
|*
|
|
Dòng 171:
|3
|
|*
|
|
Dòng 192:
|0
|-
| data-sort-value="
|
|
|0▼
|
|
|*
|
|
Dòng 231:
|0
|-
| data-sort-value="
|
|
|
|
|*
|
|
Dòng 244:
|0
|-
| data-sort-value="
|
|
Dòng 257:
|0
|-
| data-sort-value="
|
|
|
|0▼
|
|*
|
|
Dòng 295:
|
|0
|-
| data-sort-value="Tari" |{{flagicon|Na Uy}} [[Aryan Tari]]
|
|
|
|
|*
|
|
|
|
|
▲|0
|-
| data-sort-value="van Foreest" |{{flagicon|Hà Lan}} [[Jorden van Foreest]]
Hàng 303 ⟶ 315:
|0
|
|
|
|
|
|
▲|0
|-
| data-sort-value="Dominguez" |{{flagicon|Mỹ}} [[Leinier Dominguez]]
|
|
|0
|
|*
|
|
Hàng 336 ⟶ 361:
|0
|-
| data-sort-value="
|0
|
|
|
|*
|
|
|
|
|
|0
|-
| data-sort-value="Mamedyarov" |{{flagicon|Azerbaijan}} [[Shakhriyar Mamedyarov]]
|
|
|
|0
|*
|
|
Hàng 349 ⟶ 387:
|0
|-
| data-sort-value="
|0
|
|0
|
|*
|
|
|
|
|
|0
|-
| data-sort-value="Karjakin" |{{flagicon|Nga}} [[Sergey Karjakin]]
|0
|
|
|0
|*
|
|
Hàng 376 ⟶ 427:
|}
<small>Chú thích:
Ô trắng: kỳ thủ không tham dự giải
|