Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa ngày tháng năm
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 467:
! Tổng cộng || 183 || 79 || 21 || 85 || 655 || 632 || +23
|}
==Lịch thi đấu==
===2021===
''Results list Vietnam's goal tally first.''
 
{{legend2|#CCFFCC|Win|border=1px solid #AAAAAA}}
{{legend2|#FFFFCC|Draw|border=1px solid #AAAAAA}}
{{legend2|#FFCCCC|Loss|border=1px solid #AAAAAA}}
 
===2021===
{{football box collapsible
| format = 1
| round = Giao hữu
| date = 17 tháng 5
| time =
| team1 = {{futsal-rt|VIE}}
| score = 2–1
| team2 = {{futsal|IRQ}}
| goals1 =
| goals2 =
|stadium = [[Khor Fakkan Futsal Club Hall]], [[Khor Fakkan]]
|attendance =
|referee =
|report =
| location = [[Khor Fakkan]], [[UAE]]
| result = W
| stack = yes
}}
{{football box collapsible
| format = 1
| round = [[2021 FIFA Futsal World Cup qualification (AFC)|World Cup qualifying]]
| date = 23 tháng 5
| time = {{UTZ|19:00|4}}
| team1 = {{futsal-rt|VIE}}
| score = 0–0
| team2 = {{futsal|LIB}}
| goals1 =
| goals2 =
| stadium = [[Khor Fakkan Futsal Club Hall]], [[Khor Fakkan]]
|attendance =
|referee =
|report =
| location = [[Khor Fakkan]], [[UAE]]
| result = D
| stack = yes
}}
{{football box collapsible
| format = 1
| round = [[2021 FIFA Futsal World Cup qualification (AFC)|World Cup qualifying]]
| date = 25 tháng 5
| time = {{UTZ|19:00|4}}
| team1 = {{futsal-rt|LIB}}
| score = 1–1
| team2 = {{futsal|VIE}}
| goals1 =
| goals2 =
|stadium = [[Khor Fakkan Futsal Club Hall]], [[Khor Fakkan]]
|attendance =
|referee =
|report =
| location = [[Khor Fakkan]], [[UAE]]
| result = D
| stack = yes
}}
 
 
:''*Các trận hòa bao gồm các trận đấu loại trực tiếp phải tiến hành loạt sút luân lưu 6m.''