Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Champions Chess Tour 2021”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n →Bảng xếp hạng kỳ thủ: update |
||
Dòng 36:
! {{vertical header|Tổng}}
|-
| style="background:#
|30
|20
Dòng 42:
|50
|50
|style="background:#ccffcc;"|86
|
|
|
|
|271
|-
| style="background:#ccccff;" data-sort-value="So" |{{flagicon|Mỹ}} [[Wesley So]]
Dòng 55:
|32
|5
|58
|
|
|
|
|203
|-
| style="background:#ccffcc;" data-sort-value="Radjabov" |{{flagicon|Azerbaijan}} [[Teimour Radjabov]]
Dòng 68:
|0
|1
|24
|
|
Dòng 94:
|58
|
|
|
|
|
|
|115
|-
| style="background:#ccccff;" data-sort-value="Nakamura" |{{flagicon|Mỹ}} [[Hikaru Nakamura]]
Dòng 127:
|81
|-
| style="background:#ccccff;" data-sort-value="Vachier-Lagrave" |{{flagicon|Pháp}} [[Maxime Vachier-Lagrave]]
|2
|34
|