Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Đại Quang”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
[[Chủ tịch nước Việt Nam|Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam]]
| bắt đầu = [[2 tháng 4]] năm [[2016]]
| kết thúc = [[21 tháng 9]] năm [[2018]]<br> (mất){{số năm theo năm và ngày|2016|4|2|2018|9|21}}
| tiền nhiệm = [[Trương Tấn Sang]]
| kế nhiệm = [[Đặng Thị Ngọc Thịnh]] (quyền)<br>[[Nguyễn Phú Trọng]]
Dòng 25:
| kết thúc 2 = [[21 tháng 9]] năm [[2018]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|4|2|2018|9|21}}
| tiền nhiệm 2 = [[Trương Tấn Sang]]
| kế nhiệm 2 = [[Đặng Thị Ngọc Thịnh]] (quyền)<br> [[Nguyễn Phú Trọng]]
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
Dòng 37:
| kết thúc 3 = [[21 tháng 9]] năm [[2018]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|8|13|2018|9|21}}
| tiền nhiệm 3 = [[Trương Tấn Sang]]
| kế nhiệm 3 = [[Đặng Thị Ngọc Thịnh]] (quyền)<br> [[Nguyễn Phú Trọng]]
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
Dòng 54:
| trưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 = Thứ trưởng
| phó viên chức 4 = *[[Lê Quý Vương]] (2010-2021)
*[[Đặng Văn Hiếu]] (2011–2016)
*[[Bùi Quang Bền]] (2011–2016)
*[[Trần Việt Tân]] (2011–2016)
*[[Tô Lâm]] (2011–2016)
*[[Bùi Văn NamThành (công an)|Bùi Văn Thành]] (2013-20212011–2018)
*[[Bùi Văn Nam]] (2013)
*[[Phạm Dũng]] (2015–2017)
*[[Nguyễn Văn Thành (chính khách)|Nguyễn Văn Thành]] (2015-2021)
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
Hàng 79 ⟶ 81:
| kết thúc 6 = [[21 tháng 9]] năm [[2018]]<br >{{số năm theo năm và ngày |2011|5|23|2018|9|21}}
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
Hàng 165 ⟶ 167:
| nơi ở = quận [[Thanh Xuân​]], thành phố [[Hà Nội]]
| ngày chết = {{ngày mất và tuổi|2018|9|21|1956|10|12}}
| nơi chết = [[Bệnh viện Trung ươngƯơng Quân độiĐội 108]], [[Hà Nội]]
| giáo dục = [[Giáo sư]] khoa học an ninh, [[Tiến sĩ]] [[Luật học]]
| học trường = [[Học viện Cảnh sát nhân dân|Đại học Cảnh sát nhân dân]] (cử nhân)<br>[[Đại học Luật Hà Nội]] (cử nhân)<br> [[Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh]] (tiến sĩ)
Hàng 451 ⟶ 453:
 
{{Chủ tịch nước Việt Nam}}
{{Nguyên thủ Việt Nam}}
{{Bộ trưởng Bộ Công an Việt Nam}}
{{Ủy viên Bộ Chính trị khóa XII}}
Hàng 463 ⟶ 466:
[[Thể loại:Giáo sư Việt Nam ngành khoa học an ninh]]
[[Thể loại:Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam]]
 
[[Thể loại:Bộ trưởng Bộ Công an Việt Nam]]
[[Thể loại:Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam đã giải ngũ]]