Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Thành phần ban huấn luyện: Bị phá hoại nặng nề, đề nghị bán khóa.
Cập nhật bản mẫu, tương ứng với bản mẫu của các đội tuyển quốc gia khác
Dòng 1:
{{Infobox national football team
{{Đội tuyển bóng đá quốc gia 2
| Name = Đội tuyển bóng đá quốc gia= Hàn Quốc<br/>{{nobold|대한민국 축구 국가대표팀}}<br/>{{nobold|The Korea Republic national football team}}
| Badge = South Korea national football team.png
| Nickname = ''Những chiến binh Thái Cực<br/>(태극전사 - Taegeuk Warriors)''<br/>''Những chú Hổ châu Á<br/>(아시아의 호랑이 - Tigers of Asia)''<br/>''Quỷ đỏ<br/>(붉은 악마 - The Red Devils)''
| Badge_size = 150
| Association = [[Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc]]<br/>''(Korea Football Association – KFA)''
| Nickname = 태극전사 (Chiến binh [[Taegeuk|Thái Cực]])<br /> 아시아의 호랑이 (Hổ Châu Á)
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Á|Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC)]]
| Association Sub-confederation = [[Liên đoàn bóng đá Đông Á|Liên đoàn = [[Hiệp hội bóng đá ĐôngHàn Á (EAFF)Quốc]] (KFA)
| FIFA Trigramme = KOR
| Coach = [[Paulo Bento (cầu thủ bóng đá)|Paulo Bento]]
| FIFA Rank Captain = [[Son{{FIFA Heung-min]]World Rankings|KOR}}
| FIFA Mostmax caps = [[Cha Bum-Kun]]<br />[[Hong Myeong-bo]] (136) = 17
| FIFA Topmax scorerdate = [[Cha Bum-Kun]] (58)= 3.1998
| FIFA Homemin Stadium = [[Sân vận động World Cup Seoul]] = 69
| FIFA Trigrammemin date = KOR11.2014 – 1.2015
| FIFAElo Rank = {{FIFA World RankingsFootball Elo Ratings|KORSouth Korea}}
| FIFAElo max = 17 = 15
| FIFAElo max date = 129.19981980, 6.2002
| FIFAElo min = 69 = 80
| FIFAElo min date = 11.2014, 1 = 8.20151967
| Sub-confederation = [[Liên đoàn bóng đá Đông Á|EAFF]] (Đông Á)
| Elo Rank = {{World Football Elo Ratings|KOR}}
| Confederation Elo max = [[Liên =đoàn bóng đá châu Á|AFC]] 15(Châu Á)
| Coach Elo max date = 9.1980,[[Paulo 6.2002Bento]]
| Captain Elo min = 82[[Son Heung-min]]
| Most caps = [[Cha Bum-kun]]<br />[[Hong Myung-bo]] (136)
| Elo min date = 8.1967
| Top scorer = [[Cha Bum-kun]] (58)
| pattern_la1=_kor20h|pattern_b1=_kor20h|pattern_ra1=_kor20h|pattern_sh1=_kor20h|pattern_so1=_kor20h
| Home Stadium = <!-- NEED A RELIABLE SOURCE -->
| leftarm1=FF0B23|body1=FF0B23|rightarm1=FF0B23|shorts1=FF0B23|socks1=FF0B23
| pattern_la1 = _kor20h
| pattern_la2=_kor20a|pattern_b2=_kor20a|pattern_ra2=_kor20a|pattern_sh2=_kor20a|pattern_so2=_kor20along
| pattern_b1 = _kor20H
| leftarm2=FFFFFF|body2=FFFFFF|rightarm2=FFFFFF|shorts2=FFFFFF|socks2=FFFFFF
| pattern_ra1 = _kor20h
| First game = {{fb|KOR}} 5–1 {{fb-rt|HKG|1910}} <br />([[Hồng Kông]]; 6 tháng 7 năm 1948)
| pattern_sh1 = _korea20h
| Largest win = {{fb|KOR}} 16–0 {{fb-rt|NEP}} <br />([[Incheon]], [[Hàn Quốc]]; 29 tháng 9 năm 2003)
| pattern_so1 = _kor20h
| Largest loss = {{fb|SWE}} 12–0 {{fb-rt|KOR}} <br />([[Luân Đôn]], [[Anh]]; 5 tháng 8 năm 1948)
| leftarm1 World cup apps = 10FF0B23
| body1 World cup first = 1954 = FF0B23
| rightarm1 = FF0B23
| World cup best = Hạng tư ([[Giải vô địch bóng đá thế giới 2002|2002]])
| shorts1 Regional name = [[Cúp bóng đá châu Á]] = FF0B23
| socks1 = FF0B23
| Regional cup apps = 15
| pattern_la2 = _kor20A
| Regional cup first = [[Cúp bóng đá châu Á 1956|1956]]
| pattern_b2 = _kor20A
| Regional cup best = '''Vô địch''' ([[Cúp bóng đá châu Á 1956|1956]], [[Cúp bóng đá châu Á 1960|1960]])
| 2ndRegionalpattern_ra2 name = [[Siêu cúp bóng đá Đông Nam Á - Đông= Á]]_kor20A
| pattern_sh2 = _korea20a
| 2ndRegional cup apps = 2
| pattern_so2 = _kor20along
| 2ndRegional cup first = [[Siêu cúp bóng đá Đông Nam Á - Đông Á 2019|2019]]
| leftarm2 = FFFFFF
| 2ndRegional cup best = Chưa thi đấu
| body2 = FFFFFF
| rightarm2 = FFFFFF
| shorts2 = FFFFFF
| socks2 = FFFFFF
| First game = {{fb|KOR|1948}} 5–15–3 {{fb-rt|HKG|1910MEX}} <br />([[Hồng KôngLondon]], Anh; 62 tháng 78 năm 1948)
| Largest win = {{fb|KOR}} 16–0 {{fb-rt|NEP}} <br />([[Incheon]], [[Hàn Quốc]]; 29 tháng 9 năm 2003)
| Largest loss = {{fb|SWEKOR|1948}} 12–00–12 {{fb-rt|KORSWE}} <br />([[Luân Đôn]]London, [[Anh]]; 5 tháng 8 năm 1948)
| World cup apps = 10
| World cup first = 1954
| World cup best = Hạng 4 ([[Giải2002 FIFA địch bóng đáWorld thế giới 2002Cup|2002]])
| Regional cupname best = '''Vô địch''' ([[Cúp bóng đá châu Á 1956|1956]], = [[Cúp bóng đá châu Á 1960|1960]])
| Regional cup apps = 1514
| Regional cup first = [[Cúp bóng đá châu Á 1956|1956]]
| Regional cup best Confederation = Vô địch ([[Liên đoànCúp bóng đá châu Á 1956|Liên1956]], đoàn[[Cúp bóng đá châu Á (AFC)1960|1960]] )
| 2ndRegional name = [[Cúp bóng đá Đông Á]]
| 2ndRegional cup apps = 28
| 2ndRegional cup first = [[Siêu cúpCúp bóng đá Đông Nam Á - Đông Á 20192003|20192003]]
| 2ndRegional cup best = Vô địch ([[Cúp bóng đá Đông Á 2003|2003]], [[Cúp bóng đá Đông Á 2008|2008]], [[Cúp bóng đá Đông Á 2015|2015]], [[Cúp bóng đá Đông Á 2017|2017]], [[Cúp bóng đá Đông Á 2019|2019]])
| Confederations cup apps = 1
| Confederations cup first = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2001|2001]]
| Confederations cup best = Vòng bảng ([[Cúp Liên đoàn các châu lục 2001|2001]])
| medaltemplates =
{{MedalSport|Đội tuyển bóng đá quốc gia 2Nam}}
{{MedalCompetition | [[Cúp bóng đá châu Á]]}}
{{MedalGold | [[Cúp bóng đá châu Á 1956|Hồng Kông 1956]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1956#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalGold | [[Cúp bóng đá châu Á 1960|Hàn Quốc 1960]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1960#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalSilver | [[Cúp bóng đá châu Á 1972|Thái Lan 1972]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1972#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalSilver | [[Cúp bóng đá châu Á 1980|Kuwait 1980]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1980#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalSilver | [[Cúp bóng đá châu Á 1988|Qatar 1988]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1988#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalSilver | [[Cúp bóng đá châu Á 2015|Úc 2015]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2015#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalBronze | [[Cúp bóng đá châu Á 1964|Israe 1964]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1964#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalBronze | [[Cúp bóng đá châu Á 2000|Liban 2000]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalBronze | [[Cúp bóng đá châu Á 2007|Indonesia/Malaysia<br/>/Thái Lan/Việt Nam 2007]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2007#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalBronze | [[Cúp bóng đá châu Á 2011|Qatar 2011]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2011#_Hàn_Quốc|Đội]]}}
{{MedalCompetition | [[Đại hội Thể thao châu Á]]}}
{{MedalGold | [[Đại hội Thể thao châu Á 1970|Bangkok 1970]]|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1970|Đội]]}}
{{MedalGold | [[Đại hội Thể thao châu Á 1978|Bangkok 1978]]|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1978|Đội]]}}
{{MedalGold | [[Đại hội Thể thao châu Á 1986|Seoul 1986]]|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1986|Đội]]}}
{{MedalSilver | [[Đại hội Thể thao châu Á 1954|Manila 1954]]|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1954|Đội]]}}
{{MedalSilver | [[Đại hội Thể thao châu Á 1958|Tokyo 1958]]|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1958|Đội]]}}
{{MedalSilver | [[Đại hội Thể thao châu Á 1962|Jakarta 1962]]|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1962|Đội]]}}
{{MedalBronze | [[Đại hội Thể thao châu Á 1990|Bắc Kinh 1990]]|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1990|Đội]]}}
{{MedalCompetition|[[Cúp bóng đá Đông Á]]}}
{{MedalGold | [[Cúp bóng đá Đông Á 2003|Nhật Bản 2003]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Á 2003#Hàn Quốc|Đội]]}}
{{MedalGold | [[Cúp bóng đá Đông Á 2008|Trung Quốc 2008]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Á 2008#Hàn Quốc|Đội]]}}
{{MedalGold | [[Cúp bóng đá Đông Á 2015|Trung Quốc 2015]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Đông Á 2015#Hàn Quốc|Đội]]}}
{{MedalGold | [[Cúp bóng đá Đông Á 2017|Nhật Bản 2017]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Đông Á 2015#Hàn Quốc|Đội]]}}
{{MedalGold | [[Cúp bóng đá Đông Á 2019|Hàn quốc 2019]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Á 2019#Hàn Quốc|Đội]]}}
{{MedalSilver | [[Cúp bóng đá Đông Á 2010|Nhật Bản 2010]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Á 2010#Hàn Quốc|Đội]]}}
{{MedalBronze | [[Cúp bóng đá Đông Á 2013|Hàn Quốc 2013]]|[[Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Đông Á 2013#Hàn Quốc|Đội]]}}
}}
{{Infobox Korean name
| hangul = 대한민국 축구 국가대표팀
| hanja = 大韓民國 蹴球 國家代表팀
| rr = Daehan Min'guk Chukgu Gukga Daepyo Tim
| mr = Taehan Min'guk Ch'ukku Kukka Taep'yo T'im
}}