Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tên gọi Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Liên Hiệp Quốc → Liên Hợp Quốc
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 7:
{| class="wikitable sortable"
|+
! rowspan="2" |Thời gian
! colspan="2" |Tên gọi
! rowspan="2" |Triều đại/Chế độ
! rowspan="2" |Người đặt tên
|-
![[Chữ Quốc ngữ]]
![[Chữ Hán Nôm]]
|-
|[[2879 TCN|2879]] – 2524 TCN (''nghi vấn'')
356 năm
|[[Xích Quỷ]]
|赤鬼
| rowspan="2" |[[Hồng Bàng|Hồng Bàng Thị]]
|[[Kinh Dương Vương]]
Hàng 21 ⟶ 25:
2267 năm
|[[Văn Lang]]
|文郎
|[[Hùng Vương thứ I]]
|-
Hàng 26 ⟶ 31:
50 năm
|[[Âu Lạc]]
|甌雒
|[[Nhà Thục]]
|[[An Dương Vương|Thục Phán]]
Hàng 32 ⟶ 38:
93 năm
|[[Nam Việt]]
|南越
|[[Nhà Triệu]]
|[[Triệu Đà]]
Hàng 37 ⟶ 44:
|[[111 TCN]] – [[40|40 CN]]
151 năm
|[[Giao Chỉ|''Bộ Giao Chỉ'']]
|交趾
|''[[Bắc thuộc lần 1]]''
| -
Hàng 44 ⟶ 52:
3 năm
|[[Lĩnh Nam]]
|嶺南
|[[Hai Bà Trưng]]
|[[Trưng Trắc]]
Hàng 49 ⟶ 58:
|[[43]] – [[203]]
160 năm
|[[Giao Chỉ|''Bộ Giao Chỉ'']]
|交趾
| rowspan="2" |''[[Bắc thuộc lần 2]]''
| rowspan="2" | -
Hàng 56 ⟶ 66:
341 năm
|''[[Giao Châu]]''
|交州
|-
|[[544]] – [[602]]
58 năm
|[[Vạn Xuân]]
|萬春
|[[Nhà Tiền Lý]]
|[[Lý Nam Đế|Lý Bí]]
Hàng 66 ⟶ 78:
5 năm
|''[[Giao Châu]]''
|交州
| rowspan="8" |''[[Bắc thuộc lần 3]]''
| rowspan="11" | -
Hàng 71 ⟶ 84:
|[[607]] – [[622]]
15 năm
|[[Giao Chỉ|''Quận Giao Chỉ'']]
|交趾
|-
|[[622]] – [[679]]
57 năm
|''[[Giao Châu]]''
|交州
|-
|[[679]] – [[757]]
78 năm
|[[An Nam đô hộ phủ|''An Nam'']]
|安南
|-
|[[757]] – [[766]]
9 năm
|''[[Trấn Nam]]''
|鎮南
|-
|[[766]] – [[866]]
100 năm
|[[An Nam đô hộ phủ|''An Nam'']]
|安南
|-
|[[866]] – [[905]]
39 năm
| rowspan="5" |''[[Tĩnh Hải quân]]''
| rowspan="5" |靜海軍
|-
| rowspan="4" |[[905]] – [[968]]
Hàng 105 ⟶ 124:
86 năm
| rowspan="3" |[[Đại Cồ Việt]]
| rowspan="3" |大瞿越
|[[Nhà Đinh]]
| rowspan="3" |[[Đinh Bộ Lĩnh]]
Hàng 115 ⟶ 135:
346 năm
| rowspan="2" |[[Đại Việt]]
| rowspan="2" |大越
| rowspan="2" |[[Lý Nhật Tôn]]
|-
Hàng 122 ⟶ 143:
7 năm
|[[Đại Ngu]]
|大虞
|[[Nhà Hồ]]
|[[Hồ Quý Ly]]
Hàng 128 ⟶ 150:
20 năm
| rowspan="2" |''[[Giao Chỉ]]''
| rowspan="2" |交趾
|[[Nhà Hậu Trần]]
| rowspan="2" | -
Hàng 136 ⟶ 159:
376 năm
| rowspan="6" |[[Đại Việt]]
| rowspan="6" |大越
|[[Nhà Hậu Lê]]
| rowspan="6" |[[Lê Lợi]]
Hàng 152 ⟶ 176:
35 năm
|[[Việt Nam]]
|越南
| rowspan="2" |[[Nhà Nguyễn]]
|[[Nguyễn Phúc Ánh]]
Hàng 158 ⟶ 183:
106 năm
|[[Đại Nam]]
|大南
|[[Nguyễn Phúc Kiểu]]
|-
Hàng 163 ⟶ 189:
58 năm
| rowspan="2" |''[[Liên bang Đông Dương]]''
| rowspan="2" |聯邦東洋
|''[[Pháp thuộc]]''
| rowspan="2" | -
Hàng 172 ⟶ 199:
1 năm
|''[[Đế quốc Việt Nam]]''
|帝國越南
|[[Bảo Đại]]
|-
Hàng 177 ⟶ 205:
31 năm
|[[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
|越南民主共和
|Độc lập
|[[Hồ Chí Minh]] và <br>[[Quốc hội Việt Nam khóa I]]<ref name=autogenerated1>{{cite web|url=http://quochoi.vn/tulieuquochoi/tulieu/quochoicackhoa/Pages/khoasau.aspx?ItemID=23993|title=Quốc hội các khóa|website=quochoi.vn|accessdate=18 Tháng năm 2021}}</ref>
Hàng 183 ⟶ 212:
9 năm
|''[[Liên bang Đông Dương]]''
|聯邦東洋
| rowspan="3" |Pháp hậu thuẫn trong Chiến tranh Đông Dương
| rowspan="2" | Jean Marie Arsène Cédile (Ủy viên cộng hòa Pháp tại Nam Bộ) và Georges Thierry d'Argenlieu (Cao ủy Pháp tại Đông Dương)
Hàng 189 ⟶ 219:
2 năm
|''[[Cộng hòa Tự trị Nam Kỳ]]''
|共和自治南圻
|-
|[[1949]] – [[1955]]
6 năm
|''[[Quốc gia Việt Nam]]''
|國家越南
|[[Bảo Đại]]
|-
Hàng 198 ⟶ 230:
20 năm
|[[Việt Nam Cộng hòa]]
|越南共和
|Mỹ hậu thuẫn trong [[Chiến tranh Việt Nam]]
|[[Ngô Đình Diệm]] và [[Quốc hội Lập hiến]] [[Quốc gia Việt Nam]]
Hàng 204 ⟶ 237:
7 năm
|[[Cộng hòa Miền Nam Việt Nam]]
|共和沔南越南
|Chia cắt trong [[Chiến tranh Việt Nam]]
|[[Đại hội đại biểu Quốc dân miền Nam]]<ref>{{cite web|url=http://baotanglichsu.vn/vi/Articles/3097/19253/ngay-6-6-1969-thanh-lap-chinh-phu-cach-mang-lam-thoi-cong-hoa-mien-nam-viet-nam.html|title=Bảo tàng Lịch sử Quốc gia|website=Bảo tàng Lịch sử Quốc gia|accessdate=18 Tháng năm 2021}}</ref>
Hàng 209 ⟶ 243:
|[[1976]] – nay
|[[Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam]]
|共和社會主義越南
|Độc lập
|[[Quốc hội Việt Nam khóa VI]]<ref name=autogenerated1 />