Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Minhngoc25a/Test1”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{Infobox video game player | ID = xQc | name = Félix Lengyel | image = XQc at OWWC.jpg | upright = 0.9 | caption = xQc at 2018 OWWC | birth_date = {{birth date and age|1995|11|12}} | birth_place = Laval, Quebec, Canada | nationality = Canadian | career_games = ''Overwatch'' | career_role = Tank | career_start = 2016 |…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 14:34, ngày 2 tháng 8 năm 2021
xQc | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Félix Lengyel | ||||||||||||||||||||||||
xQc at 2018 OWWC | ||||||||||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 12 tháng 11, 1995 Laval, Quebec, Canada | |||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Canadian | |||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp thi đấu | ||||||||||||||||||||||||
2016 | DatZit Gaming | |||||||||||||||||||||||
2016–2017 | Denial eSports | |||||||||||||||||||||||
2017 | Arc 6 | |||||||||||||||||||||||
2018 | Dallas Fuel | |||||||||||||||||||||||
2018 | GOATS | |||||||||||||||||||||||
2019 | Gladiators Legion | |||||||||||||||||||||||
Danh hiệu nổi bật trong sự nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||
|