Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khối lượng Trái Đất”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Xóa nội dung đề mục Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Đã cứu 3 nguồn và đánh dấu 0 nguồn là hỏng.) #IABot (v2.0.8 |
||
Dòng 1:
[[Tập tin:Neptune Earth Comparison.png|nhỏ|250px|phải|Khối lượng của Trái Đất so với [[Sao Hải Vương]] như khối lượng của Sao Hải Vương so với [[Sao Mộc]].]]
'''Khối lượng Trái Đất (M<sub>⊕</sub>)''' là một đơn vị [[khối lượng]] dùng trong thiên văn học, nó bằng chính khối lượng của [[Trái Đất]]. 1 M<sub>⊕</sub> = 5,9722 × 10<sup>24</sup> [[kilôgam|kg]].<ref name="jupfact"/><ref name="earth-sse">{{chú thích web |url=http://solarsystem.nasa.gov/planets/profile.cfm?Object=Earth&Display=Facts |title=Solar System Exploration: Earth: Facts & Figures |work=NASA |date=28 Jul 2009 |accessdate
Bốn hành tinh đá trong [[Hệ Mặt Trời]], [[Sao Thủy]], [[Sao Kim]], [[Trái Đất]], và [[Sao Hỏa]], có khối lượng so với Trái Đất lần lượt là 0,055; 0,815; 1,000; và 0,107; và khối lượng mặt trăng trong hệ Trái Đất lần lượt là 0.859; 0.428
Dòng 7:
* 81,3 khối lượng [[Mặt Trăng]] (M<sub>L</sub>)
* 0,00315 [[khối lượng Sao Mộc]] (M<sub>J</sub>) (Sao Mộc có khối lượng bằng 317,83 x M<sub>⊕</sub>)<ref name="jupfact">{{chú thích web |url=http://nssdc.gsfc.nasa.gov/planetary/factsheet/jupiterfact.html |title=Jupiter Fact Sheet |publisher=NASA |last=Williams |first=Dr. David R. |accessdate = ngày 16 tháng 7 năm 2009 |date=ngày 2 tháng 11 năm 2007}}</ref>
* 0,0105 khối lượng [[Sao Thổ]] (Sao Thổ có khối lượng bằng 95.16 x M<sub>⊕</sub>)<ref name="sat-sse">{{chú thích web |url=http://solarsystem.nasa.gov/planets/profile.cfm?Object=Saturn&Display=Facts |title=Solar System Exploration: Saturn: Facts & Figures |work=NASA |date=28 Jul 2009 |accessdate
* 0,0583 khối lượng [[Sao Hải Vương]] (Sao Hải Vương có khối lượng bằng 17.147 x M<sub>⊕</sub>)<ref name="nept-sse">{{chú thích web |url=http://solarsystem.nasa.gov/planets/profile.cfm?Object=Neptune&Display=Facts |title=Solar System Exploration: Neptune: Facts & Figures |work=NASA |date=5 Jan 2009 |accessdate
* 0,000003003 [[khối lượng Mặt Trời]] (M<sub>⊙</sub>)
|