Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Triệu Túc hầu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa chữ Hán Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
{{Bài cùng tên|Triệu Túc}}{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Triệu Túc hầu
| tên gốc = 赵肃趙肅
| tước vị = [[Vua]] [[chư hầu]] [[Trung Quốc]]
| thêm = china
Dòng 40:
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = <font color = "grey"> Túc hầu</font> (侯)
| cha = [[Triệu Thành hầu]]
| mẹ =
Dòng 46:
| mất = [[326 TCN]]
| nơi mất = [[Trung Quốc]]}}
'''Triệu Túc hầu''' ([[chữ Hán]]: 赵肃趙肅侯, trị vì [[349 TCN]] - [[326 TCN]]), tên thật là '''Triệu Ngữ''' (趙語)<ref>Sử ký, Triệu thế gia</ref>, là vị vua thứ năm của [[triệu (nước)|nước Triệu]] - [[chư hầu nhà Chu]] thời [[Chiến Quốc]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].
 
Triệu Ngữ là con của [[Triệu Thành hầu]], vua thứ tư của nước Triệu. Năm [[350 TCN]], Triệu Thành hầu mất, Triệu Ngữ cùng em là Triệu Tiết tranh ngôi, Triệu Tiết thất bại, bỏ trốn sang [[hàn (nước)|nước Hàn]], Triệu Ngữ lên nối ngôi, tức Triệu Túc hầu.