Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thích Kế Quang”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thay tập tin Qi_Jiquan.jpg bằng tập tin Qi_Jiguang_Portrait.jpg (được thay thế bởi CommonsDelinker vì lí do: File renamed: Criterion 3 (obvious error) · This person is [[:en:Qi Jiguang|Qi J |
n cập nhật bản mẫu |
||
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật
|
|
|
▲| caption= Tranh vẽ Thích Kế Quang
| occupation= * Tổng binh [[Phúc Kiến]]▼
| nơi mất = Đăng Châu▼
| dân tộc = Người Hán▼
* Tổng binh [[Kế Châu]]
*Tả đô đốc
*Thiếu bảo kiêm Thái tử Thái bảo Tả đô đốc<br> (少保兼太子太保左都督)
▲| nationality =nhà Minh
|
| người thân = Em:Thích Kế Mỹ (戚繼美)▼
| nơi sinh = Thành Nam Lữ Kiều, [[Tế Nam]] <ref name="鄭a">{{chú thích tạp chí|author=鄭樑生|title=〈靖倭將軍戚繼光〉|journal=《淡江史學》|year=2004|volume=15|pages=119-150|language=zh-hant}}</ref>{{rp|120}}▼
| cha mẹ = Cha: Thích Cảnh Thông (戚景通)▼
<!-- Biến số không xác định -->
| hometown = [[Đăng Châu]], [[Sơn Đông]]
▲| dân tộc= Người Hán
| tên tự = Nguyên Kính (元敬)
| thuỵ hiệu = Vũ Nghị (武毅)
▲| ngày sinh = {{ngày sinh|1528|11|12|df=y}}
▲| nơi sinh = Thành Nam Lữ Kiều, [[Tế Nam]] <ref name="鄭a">{{chú thích tạp chí|author=鄭樑生|title=〈靖倭將軍戚繼光〉|journal=《淡江史學》|year=2004|volume=15|pages=119-150|language=zh-hant}}</ref>{{rp|120}}
▲| ngày mất = {{ngày mất và tuổi|1588|1|5|1528|11|12|df=y}}
▲| nơi mất = Đăng Châu
▲| cha mẹ = Cha: Thích Cảnh Thông (戚景通)
▲| người thân =Em:Thích Kế Mỹ (戚繼美)
▲| spouse= Vợ cả: Vương thị<br>Thiếp:Trần thị, Thẩm thị, Dương thị
▲| children=Thích Tộ Quốc (戚祚國), Thích An Quốc (戚安國), Thích Xương Quốc (戚昌國), Thích Báo Quốc (戚報國), Thích Hưng Quốc (戚興國)
| xuất thân = Năm 1549, Vũ cử nhân
▲| known_for=Kỷ hiệu tân thư (紀效新書)<br>Luyện binh thực ký (練兵實記)<br>Chỉ chỉ đường ký
}}
{{Chinese||s=戚继光|t=戚繼光|p=Qī Jìgūang|w=Ch'i Chi-kuang}}
|