Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nghị trưởng Chúng Nghị viện Nhật Bản”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Nghị trưởng: Nghị trưởng Chúng Nghị viện Đế quốc Nhật Bản
Dòng 38:
!1
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|Nobuyuki [[Nakajima Nobuyuki]]
|26 tháng 11 năm 1890
|25 tháng 12 năm 1891
|(giảiGiải tán)
|Đảng Tự do Lập hiến
|[[Liberal Party (Japan, 1890)|Rikken Jiyūtō]]
|-
! rowspan="2" |2
!2
|[[Tập tin:HOSHI Toru.jpg|93x93px]]
|[[Tōru Hoshi Tōru]]
|3 tháng 5 năm 1892
|13 tháng 12 năm 1893 (trục
|Trục xuất)
|Đảng Tự do
|
|[[Liberal Party (Japan, 1890)|Jiyūtō]]
|-
!3
| rowspan="3" |[[Tập tin:Kusumoto Masataka.jpg|89x89px]]
| rowspan="3" |[[Masataka Kusumoto Masataka]]
|15 tháng 12 năm 1893
|30 tháng 12 năm 1893 (giải
|Giải tán)
|Đồng minh Chính xã
|
| rowspan="2" |[[Dōmei Club]]
|-
!3
!4
|12 tháng 5 năm 1894
|
|2 tháng 6 năm 1894
|
|Giải tán
|
|Lập hiến Cách tiến đảng
|-
! rowspan="2" |4
!5
|15 tháng 10 năm 1894
|
|8 tháng 6 năm 1896
|
|Từ chức
|
|Lập hiến Cách tiến đảng
|
|-
!6
|[[Tập tin:Kazuo Hatoyama.jpg|87x87px]]
|[[Hatoyama Kazuo]]
|Masataka Kusumoto
|12 tháng 5 năm 1894
|2 tháng 6 năm 1894 (giải tán)
|Giải tán
|
|Đảng Tiến bộ
|[[Rikken Kakushintō]]
|-
!5
!7
| rowspan="4" |[[Tập tin:NakajimaKataoka NobuyukiKenkichi.jpg|70px96x96px]]
| rowspan="4" |[[Kataoka Kenkichi]]
|Masataka Kusumoto
|15 tháng 10 năm 1894
|8 tháng 6 năm 1896 (từ chức)
|
|[[Rikken Kakushintō]]
|-
!
!
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Kazuo Hatoyama]]
|22 tháng 12 năm 1896
|25 tháng 12 năm 1897 (giải tán)
|
|[[Shinpotō]]
|-
!
!
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Kenkichi Kataoka]]
|15 tháng 5 năm 1898
|10 tháng 6 năm 1898 (giải
|Giải tán)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!6
!8
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|Kenkichi Kataoka
|9 tháng 11 năm 1898
|7 tháng 12 năm 1902
|Hết nhiệm kỳ
|
|Lập hiến Chính hữu hội
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!7
!9
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|Kenkichi Kataoka
|7 tháng 12 năm 1902
|28 tháng 12 năm 1902 (giải
|Giải tán)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
! rowspan="2" |8
!
!10
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|Kenkichi Kataoka
|9 tháng 5 năm 1903
|31 tháng 10 năm 1903 (chết)
|Mất
|
|Lập hiến Chính hữu hội
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!11
|[[Tập tin:Hironaka kohno.jpg|90x90px]]
!
|[[Kōno Hironaka]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Hironaka Kōno]]
|5 tháng 12 năm 1903
|11 tháng 12 năm 1903 (giải
|Giải tán)
|Hiến Chính đảng
|
|[[Kenseitō]]
|-
! rowspan="2" |9
!
!12
|[[Tập tin:NakajimaMasahisa NobuyukiMatsuda cropped.jpg|70px93x93px]]
|[[Masahisa Matsuda Masahisa]]
|18 tháng 3 năm 1904
|19 tháng 1 năm 1906 (từ
|Từ chức)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!13
|[[Tập tin:Teiichi Sugita.gif|89x89px]]
!
|[[Sugita Teiichi]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Teiichi Sugita]]
|23 tháng 1 năm 1906
|23 tháng 12 năm 1908
|Hết nhiệm kỳ
|
|Lập hiến Chính hữu hội
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
! rowspan="2" |10
!
!14
|[[Tập tin:NakajimaSumitaka NobuyukiHasebe.jpgjpeg|70px96x96px]]
|[[Sumitaka Haseba Sumitaka]]
|23 tháng 12 năm 1908
|6 tháng 9 năm 1911 (từ
|Từ chức)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!15
| rowspan="2" |[[Tập tin:Ikuzō Ōoka.jpg|99x99px]]
!
| rowspan="2" |[[Ōoka Ikuzō]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Ikuzō Ōoka]]
|24 tháng 12 năm 1911
|21 tháng 8 năm 1912
|Hết nhiệm kỳ
|
|Lập hiến Chính hữu hội
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
! rowspan="3" |11
!
!16
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|Ikuzō Ōoka
|21 tháng 8 năm 1912
|6 tháng 3 năm 1914 (từ
|Từ chức)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!17
|[[Tập tin:Sumitaka Hasebe.jpeg|96x96px]]
!
|[[Haseba Sumitaka]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|Sumitaka Haseba
|7 tháng 3 năm 1914
|15 tháng 3 năm 1914 (chết)
|Mất
|
|Lập hiến Chính hữu hội
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!18
|[[Tập tin:Oku Shigesaburo2.jpg|94x94px]]
!
|[[Oku Shigesaburō]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Shigesaburō Oku]]
|17 tháng 3 năm 1914
|25 tháng 12 năm 1914 (giải
|Giải tán)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!12
!19
|[[Tập tin:NakajimaShimada NobuyukiSaburo.jpg|70px96x96px]]
|[[Saburō Shimada Saburō]]
|17 tháng 5 năm 1915
|25 tháng 1 năm 1917 (giải
|Giải tán)
|Lập hiến Đồng chí hội
|
|[[Rikken Dōshikai]]
|-
!13
!20
|[[Tập tin:NakajimaIkuzō NobuyukiŌoka.jpg|70px99x99px]]
|Ikuzō [[Ōoka Ikuzō]]
|21 tháng 6 năm 1917
|26 tháng 2 năm 1920 (giải
|Giải tán)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
! rowspan="2" |14
!
!21
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Oku Shigesaburō]]
|Shigesaburō Oku
|2629 tháng 6 năm 1920
|16 tháng 2 năm 1923 (từ
|Từ chức)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!22
| rowspan="2" |[[Tập tin:Gizo Kasuya monochrome.jpg|191x191px]]
!
| rowspan="2" |[[Kasuya Gizō]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Gizō Kasuya]]
|17 tháng 2 năm 1923
|31 tháng 1 năm 1924 (giải
|Giải tán)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
! rowspan="2" |15
!
!23
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|Gizō Kasuya
|26 tháng 6 năm 1924
|25 tháng 3 năm 1927 (từ
|Từ chức)
|Lập hiến Chính hữu hội → Độc lập
|
|[[Rikken Seiyūkai]] → Ind.
|-
!24
|[[Tập tin:Shigeru morita.jpg|95x95px]]
!
|[[Morita Shigeru]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Shigeru Morita]]
|26 tháng 3 năm 1927
|21 tháng 1 năm 1928 (giải
|Giải tán)
|(từng) Hiến Chính hội
|
|[[Kenseikai]]
|-
! rowspan="3" |16
!
!25
|[[Tập tin:NakajimaHajime Nobuyukimotoda.jpg|70px98x98px]]
|[[Hajime Motoda Hajime]]
|April 20, tháng 4 năm 1928
|14 tháng 3 năm 1929 (từ
|Từ chức)
|(từng) Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!26
|[[Tập tin:Kawahara Mosuke.jpg|113x113px]]
!
|[[Kawahara Mosuke]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Mosuke Kawahara]]
|15 tháng 3 năm 1929
|15 tháng 5 năm 1929 (chết)
|Mất
|
|(từng) Lập hiến Chính hữu hội
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!27
|[[Tập tin:Zenbei horikiri.jpg|98x98px]]
!
|[[Horikiri Zenbē]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Zenbē Horikiri]]
|26 tháng 12 năm 1929
|21 tháng 1 năm 1930 (giải
|Giải tán)
|(từng) Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
! rowspan="2" |17
!
!28
|[[Tập tin:NakajimaIkunosuke Nobuyukifuzisawa.jpg|70px93x93px]]
|[[Ikunosuke Fujisawa Ikunosuke]]
|April 23, tháng 4 năm 1930
|13 tháng 4 năm 1931 (từ
|Từ chức)
|(từng) Lập hiến Dân chính hội
|
|[[Rikken Minseitō]]
|-
!29
|[[Tập tin:Keijiro nakamura.jpg|94x94px]]
!
|[[Nakamura Keijirō]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Kejirō Nakamura]]
|26 tháng 12 năm 1931
|21 tháng 1 năm 1932 (giải
|Giải tán)
|(từng) Lập hiến Dân chính hội
|
|[[Rikken Minseitō]]
|-
! rowspan="2" |18
!
!30
|[[Tập tin:NakajimaKiyoshi Nobuyukiakita1932.jpg|70px99x99px]]
|[[Kiyoshi Akita Kiyoshi]]
|18 tháng 3 năm 1932
|13 tháng 12 năm 1932 (từ
|Từ chức)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!31
|[[Tập tin:Kunimatsu hamada.jpg|100x100px]]
!
|[[Hamada Kunimatsu]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Kunimatsu Hamada]]
|24 tháng 12 năm 1934
|21 tháng 1 năm 1936 (giải
|Giải tán)
|Lập hiến Chính hữu hội
|
|[[Rikken Seiyūkai]]
|-
!19
!32
|[[Tập tin:NakajimaKojiro Nobuyukitomita.jpg|70px95x95px]]
|[[Kōjirō Tomita Kōjirō]]
|1 tháng 5 năm 1936
|31 tháng 3 năm 1937 (giải
|Giải tán)
|(từng) Lập hiến Dân chính hội
|
|[[Rikken Minseitō]]
|-
! rowspan="2" |20
!
!33
|[[Tập tin:NakajimaKOYAMA NobuyukiShoju.jpg|70px88x88px]]
|[[Shōju Koyama Shōju]]
|23 tháng 7 năm 1937
|22 tháng 12 năm 1941 (từ
|Từ chức)
|(từng) Lập hiến Dân chính hội
|
→ Câu lạc bộ Chúng Nghị viên
|[[Rikken Minseitō]] → [[Taisei Yokusankai|Yokusan Giin Dōmei]]
 
→ Dực tán Nghị viên Đồng minh
|-
!34
|[[Tập tin:Kazutami tago.jpg|99x99px]]
!
|[[Tago Kazutami]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Kazutami Tago]]
|24 tháng 12 năm 1941
|25 tháng 5 năm 1942
|Hết nhiệm kỳ
|
|Câu lạc bộ Chúng Nghị viên
|[[Taisei Yokusankai|Yokusan Giin Dōmei → Yokusan Seijikai]]
→ Dực tán Chính trị hội
|-
! rowspan="2" |21
!
!35
|[[Tập tin:NakajimaOKADA NobuyukiTadahiko.jpg|70px94x94px]]
|[[Tadahiko Okada Tadahiko]]
|25 tháng 5 năm 1942
|9 tháng 4 năm 1945 (từ
|Từ chức)
|Dực tán Chính trị hội
|
|Yokusan Seijikai
|-
!36
|[[Tập tin:Toshio shimada.jpg|93x93px]]
!
|[[Shimada Toshio]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Toshio Shimada]]
|8 tháng 6 năm 1945
|18 tháng 12 năm 1945 (giải
|Giải tán)
|Đại Nhật Bản Chính trị hội → Đảng Tiến bộ
|
|[[Dainihon Seijikai]] → [[Nihon Shinpotō|JPP]]
|-
! rowspan="2" |22
!
!37
|[[Tập tin:NakajimaSenzo NobuyukiHigai.jpg|70px83x83px]]
|[[Senzō Higai Senzō]]
|22 tháng 5 năm 1946
|23 tháng 8 năm 1946 (từ
|Từ chức)
|Đảng Tự do Nhật Bản
|
|[[Liberal Party (1945)|JLP]]
|-
!38
|[[Tập tin:Takeshi Yamazaki.jpg|106x106px]]
!
|[[Yamazaki Takeshi]]
|[[Tập tin:Nakajima Nobuyuki.jpg|70px]]
|[[Takeshi Yamazaki]]
|23 tháng 8 năm 1946
|31 tháng 3 năm 1947 (giải
|Giải tán)
|Đảng Tự do Nhật Bản → Độc lập
|
|JLP → Ind.
|-
!