! colspan="4" |''' Bảng diện tích, dân số, mật độ dân số của xã '''
|- style="background:lightgrey;"
! Năm !! Diện tích (km²) !! Dân số (người) !! Mật độ (người/km²)
|-
| 01/04/2019 || 20,15 || 9.501 || 472
|-
| 31/12/2019 || 20,12 || 11.814 || 587
|-
|colspan="14" style="text-align: center; font-size:90%;"|'''Nguồn: Dân số xã năm 2019<ref name=1692/QĐ-UBND/><ref name="TRAVINH2019">{{Chú thích web |url = https://www.travinh.gov.vn/1452/39349/72987/618282/so-lieu-thong-ke-cong-tac-dan-toc/ket-qua-dieu-tra-53-dan-toc-thieu-so-tren-dia-ban-tinh-tra-vinh-ngay-01-4-2019|title = Dân số đến 01 tháng 4 năm 2019 - tỉnh Trà Vinh (Kết quả điều tra 53 dân tộc thiểu số trên địa bàn tỉnh Trà Vinh)|access-date = ngày 3 tháng 9 năm 2020 |author = Ban chỉ đạo Tổng điều tra dân số và nhà ở trung ương}}</ref>