Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tupolev Tu-114”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 93:
==Đặc điểm kỹ thuật (Tu-114)==
 
{{aircraft specifications
 
=== Đặc điểm chung ===
|plane or copter?=plane
|jet or prop?=prop
 
*Phi đội: 5 người
|crew=5
|capacity=*Sức chở: 120-220 passengershành khách
*Chiều dài: 54.10 m (177 ft 4 in)
|length main=54.10 m
|length*Sải alt=177cánh: 51.1 m (167 ft 47.75 in)
*Chiều cao: 15.44 m (50 ft 8 in)
|span main=51.1 m
*Diện tích cánh: 311.1 m² (3,349 ft²)
|span alt=167 ft 7.75 in
*Trọng lượng rỗng: 91,000 - 93,000 kg (200,621 - 205,030 lb)
|height main=15.44 m
*Trọng lượng chất tải: 131,000 kg (289,000 lb)
|height alt=50 ft 8 in
*Tải trọng:
|area main=311.1 m²
:**'''NormalThông thường:''' 15,000 kg (30,070 lb)
|area alt=3,349 ft²
|empty:**'''Tối weightđa:''' main=9130,000 -kg 93(66,000140 kglb)
*Trọng lượng cất cánh thông thường: 164,000 kg (361,558 lb)
|empty weight alt=200,621 - 205,030 lb
*Trọng lượng cất cánh tối đa: 175,000 kg (385,809 lb)
|loaded weight main=131,000 kg
*Động cơ: 4 động cơ tuốc bin cánh quạt ngược chiều [[Kuznetsov (aircraft engines)|Kuznetsov]] [[Kuznetsov NK-12|NK-12]]MV, 11,000 kW (14,800 hp) mỗi chiếc
|loaded weight alt=289,000 lb
|power original=<ref>OriginallyBan measuredđầu as 15,000 [[horsepowerSức ngựa#PS|PS]].</ref>
|payload main=<br/>
:*'''Normal:''' 15,000 kg (30,070 lb)
:*'''Maximum:''' 30,000 kg
|payload alt=66,140 lb
|normal takeoff weight=164,000 kg
|normal takeoff weight alt=361,558 lb
|max takeoff weight main=175,000 kg
|max takeoff weight alt=385,809 lb
 
|number of props=4
|engine (prop)=[[Kuznetsov (aircraft engines)|Kuznetsov]] [[Kuznetsov NK-12|NK-12]]MV
|type of prop=[[turboprop]]s driving contra-rotating props
|power main=11,000 kW
|power alt=14,800 hp
|power original=<ref>Originally measured as 15,000 [[horsepower#PS|PS]].</ref>
 
=== Đặc điểm bay ===
|max speed main=870 km/h
|max speed alt= 470 kt, 541 mph
|cruise speed main= 770 km/h
|cruise speed alt= 415 kt, 478 mph
|stall speed main=
|stall speed alt=
|never exceed speed main=
|never exceed speed alt=
|range main=6,200 km
|range alt=3,300 nm, 3,900 mi
|ceiling main=12,000 m
|ceiling alt=39,000 ft
|climb rate main= m/s
|climb rate alt= ft/min
|loading main=421 kg/m²
|loading alt=86.2 lb/ft²
|power/mass main=168 W/kg
|power/mass alt=0.102 hp/lb
 
*Tốc độ tối đa: 870 km/h (470 kt, 541 mph)
}}
*Tốc độ bay tiết kiệm nhiên liệu: 770 km/h (415 kt, 478 mph)
*Tầm hoạt động: 6,200 km (3,300 nm, 3,900 mi)
*Trần bay: 12,000 m (39,000 ft)
*Tốc độ lên: m/s (ft/min)
*Chất tải cánh: 421 kg/m² (86.2 lb/ft²)
*Lực đẩy/Trọng lượng: 168 W/kg (0.102 hp/lb)
 
==Ghi chú==